2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
0114 |
Trồng cây mía |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0127 |
Trồng cây chè |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4631 |
Bán buôn gạo |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0111 |
Trồng lúa |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4311 |
Phá dỡ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2431 |
Đúc sắt thép |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |