5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7310 |
Quảng cáo |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
0111 |
Trồng lúa |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0123 |
Trồng cây điều |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4631 |
Bán buôn gạo |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0127 |
Trồng cây chè |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0125 |
Trồng cây cao su |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |