4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6312 |
Cổng thông tin |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7310 |
Quảng cáo |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4631 |
Bán buôn gạo |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4940 |
Vận tải đường ống |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |