9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6312 |
Cổng thông tin |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
7911 |
Đại lý du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |