4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0127 |
Trồng cây chè |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
4631 |
Bán buôn gạo |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
0111 |
Trồng lúa |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0220 |
Khai thác gỗ |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 |
Sản xuất chè |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7911 |
Đại lý du lịch |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
9102 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |