1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0123 |
Trồng cây điều |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
0114 |
Trồng cây mía |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0127 |
Trồng cây chè |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
0111 |
Trồng lúa |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0125 |
Trồng cây cao su |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
7310 |
Quảng cáo |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |