0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
0111 |
Trồng lúa |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0127 |
Trồng cây chè |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4631 |
Bán buôn gạo |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0114 |
Trồng cây mía |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0220 |
Khai thác gỗ |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |