1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0123 |
Trồng cây điều |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0127 |
Trồng cây chè |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4631 |
Bán buôn gạo |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0111 |
Trồng lúa |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |