7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0123 |
Trồng cây điều |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
0114 |
Trồng cây mía |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0127 |
Trồng cây chè |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4311 |
Phá dỡ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0125 |
Trồng cây cao su |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0220 |
Khai thác gỗ |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0893 |
Khai thác muối |
0610 |
Khai thác dầu thô |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |