4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4311 |
Phá dỡ |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0220 |
Khai thác gỗ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3830 |
Tái chế phế liệu |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |