8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
1811 |
In ấn |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7310 |
Quảng cáo |
7911 |
Đại lý du lịch |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6312 |
Cổng thông tin |