58200 |
Xuất bản phần mềm |
58110 |
Xuất bản sách |
58120 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
58130 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
58190 |
Hoạt động xuất bản khác |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
56301 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
56309 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
47222 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
47223 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
47224 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
47229 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
46332 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47191 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
47199 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47221 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
46323 |
Bán buôn rau, quả |
46324 |
Bán buôn cà phê |
46325 |
Bán buôn chè |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
46331 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
47811 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
47812 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
47813 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
47814 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
10301 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
10309 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46310 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
46203 |
Bán buôn động vật sống |
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
10202 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
10203 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
10204 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
10209 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
01420 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
01440 |
Chăn nuôi dê, cừu |
01450 |
Chăn nuôi lợn |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
01282 |
Trồng cây dược liệu |
01290 |
Trồng cây lâu năm khác |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
10101 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
10109 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
10201 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
01181 |
Trồng rau các loại |
01182 |
Trồng đậu các loại |
01183 |
Trồng hoa, cây cảnh |
01190 |
Trồng cây hàng năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
01211 |
Trồng nho |
01212 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
01213 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
01214 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
01215 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
01219 |
Trồng cây ăn quả khác |
01260 |
Trồng cây cà phê |
01270 |
Trồng cây chè |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
01281 |
Trồng cây gia vị |
01220 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
01230 |
Trồng cây điều |
01240 |
Trồng cây hồ tiêu |
01250 |
Trồng cây cao su |