Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109723222 - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TVT VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TVT VIỆT NAM
Tên quốc tế Tvt Vietnam Group Joint Stock Company
Mã số thuế 0109723222
Địa chỉ Số 43, Ngõ 218 Lĩnh Nam, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Đinh Văn Việt
Điện thoại 0968401122
Ngày hoạt động 29/07/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 15-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07221 Khai thác quặng bôxít
07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101 Khai thác đá
08102 Khai thác cát, sỏi
08103 Khai thác đất sét
08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920 Khai thác và thu gom than bùn
08930 Khai thác muối
08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01110 Trồng lúa
01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
01140 Trồng cây mía
01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
01160 Trồng cây lấy sợi
01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
13230 Sản xuất thảm, chăn đệm
13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới
13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
15200 Sản xuất giày dép
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101 Cưa, xẻ và bào gỗ
16102 Bảo quản gỗ
16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20231 Sản xuất mỹ phẩm
20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
20300 Sản xuất sợi nhân tạo
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32200 Sản xuất nhạc cụ
32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
10611 Xay xát
10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
10720 Sản xuất đường
10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11020 Sản xuất rượu vang
11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042 Sản xuất đồ uống không cồn
1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
12001 Sản xuất thuốc lá
12009 Sản xuất thuốc hút khác
13110 Sản xuất sợi
13120 Sản xuất vải dệt thoi
13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101 Hoạt động kiến trúc
71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73100 Quảng cáo
73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74200 Hoạt động nhiếp ảnh
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Hà Nội
Mã số thuế: 0105774515
Người đại diện: NGUYỄN THU HÀ
Số 23 ngõ 77/25 tổ 14 cụm 2, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội
Mã số thuế: 0109723198
Người đại diện: Phạm Thế Việt
Số 79 Ngõ 1277 Giải Phóng, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Mã số thuế: 0102992667
Người đại diện: TRẦN THỊ VÂN
Số 140 Bùi Thị Xuân, Phường Bùi Thị Xuân, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Mã số thuế: 0104473177
Người đại diện: VALADE JEAN LOUIS BERNARD
Số 184 đường âu Cơ, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Hà Nội
Mã số thuế: 0105579377
Người đại diện: NGUYỄN QUỐC HUY
X2B khu tái định cư Yên Sở, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Mã số thuế: 0105368986
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HIỀN
Xóm 4, thôn Đông Lao, Xã Đông La, Huyện Hoài Đức, Hà Nội
Mã số thuế: 0109721909
Người đại diện: Bùi Viết Vượng
Số 15 Ngõ Lan Bá, Phố Khâm Thiên, Phường Trung Phụng, Quận Đống Đa, Hà Nội
Mã số thuế: 0105582080
Người đại diện: TIÊU VÕ ĐÌNH PHI
Số 17 tổ 14, Khu đô thị Mỹ Đình 1, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Mã số thuế: 0109721923
Người đại diện: Nguyễn Việt Trung
Số 21 Ngõ 21 Đường Nước Phần Lan, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Hà Nội
Mã số thuế: 0109722229
Người đại diện: Phùng Công Hoan
Thôn Gia Thượng, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Hà Nội
Mã số thuế: 0109722684
Người đại diện: GIANG TUYẾT MINH
Nhà số 6, ngách 5/8, ngõ 5 Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109722740
Người đại diện: Nguyễn Trung Hiếu
Số 36 Ngõ 74 Phố Thành Công, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Hà Nội
Mã số thuế: 0105840133
Người đại diện: BÙI NGỌC ANH
Số 76, ngõ 162A Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống đa, Hà Nội
Mã số thuế: 0105837878
Người đại diện: LÊ QUỐC MẠNH
B43, Trung Hòa Nhân Chính, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Mã số thuế: 0109720817
Người đại diện: Hoàng Văn Thiều
P201A, tầng 2, toà nhà D10 Giảng Võ, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Hà Nội
Mã số thuế: 0104783813
Người đại diện: NGÔ ĐÌNH HẢI
Số 902, đường Bạch Đằng, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội