Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109719258 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI GEV COMMERCE

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI GEV COMMERCE
Tên quốc tế Gev Commerce Technology And Trading Joint Stock Company
Tên viết tắt GEV COMMERCE., JSC
Mã số thuế 0109719258
Địa chỉ Số Nhà 64/22/45/69B Đường Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Văn Toàn
Điện thoại 0913094986
Ngày hoạt động 26/07/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 15-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11020 Sản xuất rượu vang
11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
12001 Sản xuất thuốc lá
12009 Sản xuất thuốc hút khác
13110 Sản xuất sợi
13120 Sản xuất vải dệt thoi
13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt
13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
13230 Sản xuất thảm, chăn đệm
13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới
13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
10611 Xay xát
10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
10720 Sản xuất đường
10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
15200 Sản xuất giày dép
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4633 Bán buôn đồ uống
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Hà Nội
Mã số thuế: 0105450983
Người đại diện: ĐÀO QUANG NGỌC
Số 7C, ngõ 105/16 Hồ Tùng Mậu, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Mã số thuế: 0105458453
Người đại diện: BÙI HUY TUẤN
Số 40, ngõ 46, phố Khương Thượng, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống đa, Hà Nội
Mã số thuế: 0109717927
Người đại diện: Nguyễn Minh Thu
Số 4, Dãy B5 Ngõ 7 Kim Mã Thượng, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Hà Nội
Mã số thuế: 0109717934
Người đại diện: Nguyễn Việt Anh
Xóm Trong, Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, Hà Nội
Mã số thuế: 0102289535-006
Người đại diện: VŨ THU HÀ
Phòng 288, tòa nhà Vân Nam, 26 đường Láng, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống đa, Hà Nội
Mã số thuế: 0105363057
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HƯƠNG
Số nhà 62, tổ 28 An Thành, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Hà Nội
Mã số thuế: 0105382395
Người đại diện: ĐÀO DUY HIỂN
Phố Chợ Cầu, Xã Thắng Lợi, Huyện Thường Tín, Hà Nội
Mã số thuế: 0109719191
Người đại diện: Nguyễn Hồng Thanh
Số 26 Ngõ 163 An Dương Vương, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Hà Nội
Mã số thuế: 0109719184
Người đại diện: Nguyễn Minh Tiến
Số 12, Ngõ 90 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội
Mã số thuế: 0105452758
Người đại diện: ĐÀO CHÍNH VŨ
Số 8, đường Cửa Đông, Phường Cửa Đông, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Mã số thuế: 0105451017
Người đại diện: TRẦN THỊ HỒNG VÂN
Số 26, ngõ 109 Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Mã số thuế: 0109718455
Người đại diện: Phùng Văn Đức
Khu Đồng Thuyền Dưới Trại Ông Khiếu, Tiểu Khu Phú Gia, Thị Trấn Phú Minh, Huyện Phú Xuyên, Hà Nội
Mã số thuế: 0105449635
Người đại diện: LÊ NGUYỄN ĐÔNG XUÂN
Xóm Đình, xã Triều Khúc, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Mã số thuế: 0105697405
Người đại diện: VƯƠNG VĂN TUẤN
Số nhà 41, ngõ 295, đường Bùi Xương Trạch, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Mã số thuế: 0109571139-001
Người đại diện: TRẦN THỊ NGUYỆT
Tầng 5, Số 58, phố Kim Mã, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0105698889
Người đại diện: NGUYỄN VĂN ĐÔNG
Thôn Giáp Long, Xã Thống Nhất, Huyện Thường Tín, Hà Nội