Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109718046 - CÔNG TY TNHH THỜI TRANG LUCIFER

CÔNG TY TNHH THỜI TRANG LUCIFER
Tên quốc tế Lucifer Fashion Company Limited
Tên viết tắt LUCIFER FASHION CO.,LTD
Mã số thuế 0109718046
Địa chỉ Số 156A, Phố Hoàng Ngân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Xuân Tùng
Điện thoại 0393669123
Ngày hoạt động 26/07/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 15-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ
47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46411 Bán buôn vải
46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46413 Bán buôn hàng may mặc
46414 Bán buôn giày dép
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Hà Nội
Mã số thuế: 0109719032
Người đại diện: Bùi Thị Thanh
Số 61 Đường Tạ Quang Bửu, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Mã số thuế: 0109718053
Người đại diện: Trần Văn Vũ
Số 156A, Phố Hoàng Ngân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Mã số thuế: 0109719000
Người đại diện: Lê Văn Hoan
Thôn Dược Hạ, Xã Tiên Dược, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Mã số thuế: 0105804417
Người đại diện: NGUYỄN HUY TUẤN
Số 21, ngõ 215 Định Công Thượng, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Mã số thuế: 0109718060
Người đại diện: Đỗ Văn Nghĩa
Tầng 8 Tòa Nhà Detech Tower 2, Số 107 Nguyễn Phong Sắc, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Mã số thuế: 0105793701
Người đại diện: PHẠM ANH TUẤN
Số 31 đường Que hàn, Xã Nhị Khê, Huyện Thường Tín, Hà Nội
Mã số thuế: 0109718952
Người đại diện: Nguyễn Văn Nam
Xóm Trên, Thôn Phú Ninh, Xã Minh Phú, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Mã số thuế: 0105771257
Người đại diện: NGUYỄN ĐỨC ĐẠI
Thôn 7, Xã Ba Trại, Huyện Ba Vì, Hà Nội
Mã số thuế: 0109718938
Người đại diện: ĐẶNG NAM PHONG
Phòng 719 tầng 7, tòa nhà 362 Phố Huế, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109718920
Người đại diện: Vũ Kim Trường
Phòng 720 Tầng 7, Tòa Nhà 362 Phố Huế, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Mã số thuế: 0105776174
Người đại diện: NGUYỄN MINH THẮNG
Số 6 ngách 16/29 Vũ Thạnh, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội
Mã số thuế: 0109719378
Người đại diện: Trương Thị Hoa
15Bt2 � Tổng Cục 5 Đường Yên Xá, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Mã số thuế: 0109719096
Người đại diện: Hoàng Anh Tú
Dịch Vụ 13 Liền Kề 520 Khu Dịch Vụ Đìa Lão, Mậu Lương, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Hà Nội
Mã số thuế: 0105772469
Người đại diện: LÊ VĂN THUẬT
Số 19/2 phố Lê Lợi, Phường Lê Lợi, Thị Xã Sơn Tây, Hà Nội
Mã số thuế: 0109719025
Người đại diện: Ma Văn Thành
Số 179, Đội 3, Thôn Xuân Bách, Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Mã số thuế: 0109718945
Người đại diện: VŨ KIM TOÁN
Phòng 718 tầng 7, tòa nhà 362 Phố Huế, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội