73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
74200 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
72100 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
72200 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
73100 |
Quảng cáo |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
71101 |
Hoạt động kiến trúc |
71102 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
71103 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
71109 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
55101 |
Khách sạn |
55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
52211 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
52219 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
46101 |
Đại lý |
46102 |
Môi giới |
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46310 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
46323 |
Bán buôn rau, quả |
46324 |
Bán buôn cà phê |
46325 |
Bán buôn chè |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46103 |
Đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
46203 |
Bán buôn động vật sống |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
46331 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
46332 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
47411 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47412 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
49311 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
49312 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
49313 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
49319 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
49321 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47221 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
47222 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
47223 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
47224 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
47229 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
49400 |
Vận tải đường ống |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
49329 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
38229 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
38121 |
Thu gom rác thải y tế |
38129 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
38221 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
16291 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
16292 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
37001 |
Thoát nước |
37002 |
Xử lý nước thải |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
02101 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
02102 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
02103 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
02109 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
02210 |
Khai thác gỗ |
02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
02300 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
03110 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
08101 |
Khai thác đá |
08102 |
Khai thác cát, sỏi |
08103 |
Khai thác đất sét |
08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
08930 |
Khai thác muối |
08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
09100 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
16101 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
16102 |
Bảo quản gỗ |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |