Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109706227 - Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Minh Đăng

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Minh Đăng
Tên quốc tế Minh Dang Agriculture Import Export Company Limited
Mã số thuế 0109706227
Địa chỉ Số 26 ngách 22 ngõ 123 đường Yên Xá, Thôn Yên Xá, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Phạm Văn Tuân
Điện thoại 0941715395
Ngày hoạt động 14/07/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 15-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4633 Bán buôn đồ uống
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042 Sản xuất đồ uống không cồn
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ
03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt
03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
01110 Trồng lúa
01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
01140 Trồng cây mía
01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
01160 Trồng cây lấy sợi
01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109706202
Người đại diện: Phan Thị Thu Hương
Số Nhà 33 Ngõ 207 Hoàng Tăng Bí, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109705696
Người đại diện: Nguyễn Thị Lan Nhi
Số nhà 50 Đường Phúc Thành, Phường Biên Giang, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109705431
Người đại diện: Dương Thúy Liên
19 Trúc Khê, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109705671
Người đại diện: Ngô Thị Lý
Số nhà 36, Tổ 3, Ngõ 181 đường Trần Phú, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109705664
Người đại diện: Patel Anwar Rustum Bùi Thị Mai Tư
TT18 B24 Nguyễn khuyến KĐT Văn Quán, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109706280
Người đại diện: Đỗ Thị Oanh
Số 117 Bằng Liệt, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109706298
Người đại diện: Trương Vinh Tuấn
Số nhà 77, ngõ 649 đường Lĩnh Nam, Tổ 10, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109706026
Người đại diện: Phan Hồng Sơn
Số 183, Ngõ 6, Tổ 3 Đa Sỹ, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109704614
Người đại diện: Trần Trung Hiếu
Số 12 Ngõ 395 Trần Khát Chân, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109706033
Người đại diện: Lương Văn Toàn
TT17 A28, Khu đô thị Văn Quán-Yên Phúc, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109704935
Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Thêu
Thôn Phú Nghĩa, Xã Minh Phú, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109705819
Người đại diện: Trần Thị Vượng
Số 28, ngõ 122/34, phố Vĩnh Tuy, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109704942
Người đại diện: Trần Văn Hoàng Gia
Thôn Lý Nhân, Xã Dục Tú, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109705008
Người đại diện: Trần Hồng Hải
Nhà số 11, Đường Hoa Sữa 3 Khu đô thị Vinhomes RiverSide, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109705801
Người đại diện: Phạm Kim Thiền Vân
OF-09 tầng 2, toà T3 khu đô thị Times City, số 458 đường Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109706428
Người đại diện: Phạm Hoài Giang
Xóm 3, Xã Phù Đổng, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội