Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109676815 - Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Việt Thảo Vương

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Việt Thảo Vương
Tên quốc tế Viet Thao Vuong Production And Trading Company Limited
Tên viết tắt VIET THAO VUONG CO.,LTD
Mã số thuế 0109676815
Địa chỉ Thôn Phú Thụy, Xã Phú Thị, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Hoàng Minh Tiến
Ngày hoạt động 18/06/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 17-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101 Hoạt động kiến trúc
71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73100 Quảng cáo
73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74200 Hoạt động nhiếp ảnh
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi
30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
30910 Sản xuất mô tô, xe máy
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4633 Bán buôn đồ uống
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101 Cưa, xẻ và bào gỗ
16102 Bảo quản gỗ
16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
18110 In ấn
18120 Dịch vụ liên quan đến in
18200 Sao chép bản ghi các loại
19100 Sản xuất than cốc
19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
20110 Sản xuất hoá chất cơ bản
20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
22201 Sản xuất bao bì từ plastic
22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11020 Sản xuất rượu vang
11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26100 Sản xuất linh kiện điện tử
26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26300 Sản xuất thiết bị truyền thông
26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
29100 Sản xuất xe có động cơ
26520 Sản xuất đồng hồ
26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01190 Trồng cây hàng năm khác
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
10611 Xay xát
10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
10720 Sản xuất đường
10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109676413
Người đại diện: Nguyễn Văn Huyên
Thôn Lập Thành, Xã Đông Xuân, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109675709
Người đại diện: Hoàng Thị Thuyên
Số 151, ngõ 1194, đường Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109675674
Người đại diện: Giang Nam
Số 8, ngách 250/80/122 đường Phan Trọng Tuệ, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109675681
Người đại diện: Nguyễn Thụy Trang
Số 78 Nguyễn Hy Quang, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109675699
Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Nhung
Số 207/12A, Ngách 9, Ngõ 95, Phố Chùa Bộc, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103974759
Người đại diện: LÊ THANH DÂN
Thọ Đa, Xã Kim Nỗ, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0314845417-001
Người đại diện: HỒ NGỌC PHƯƠNG
196 Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0999999990
Người đại diện: Săm Văn Soi
Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0999999991
Người đại diện: Săm Văn Soi
Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 3702621123-002
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THUẦN
Lô 38, Đường 36, Khu Công Nghiệp Quang Minh, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 2700224457-006
Người đại diện: NGÔ THỊ HỒNG HẠNH
Số 8TM1D-5 The Manor Central Park, Đường Nguyễn Xiển, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0314782566-002
Người đại diện: LÊ HOÀNG QUÂN
số 39, ngách 23, ngõ 165 đường Dương Quảng Hàm, Tập thể Ban Vật giá Chính phủ, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0105839804
Người đại diện: LƯU TIẾN DŨNG
Tầng 6, Toà nhà NewSkyline, Lô CC2 Khu đô thị mới Văn Quán- Yên Phúc, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0601196124-001
Người đại diện: PHẠM VĂN THANH
Tầng 7 Tòa nhà Zen Tower, số 12 Khuất Duy Tiến, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0315840161-001
Người đại diện: KO HENG WHYE
Tòa nhà CMC Tower, Tầng 6 (Lô 08), Số 11 Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0106238852-002
Người đại diện: VŨ NGỌC MINH
300 Phố Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam