Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109665901 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tn

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tn
Tên quốc tế Tn Trading Joint Stock Company
Mã số thuế 0109665901
Địa chỉ Số 109 Ngõ 281 Phố Trương Định, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Minh Thư
Ngày hoạt động 10/06/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 17-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
18110 In ấn
18120 Dịch vụ liên quan đến in
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
18200 Sao chép bản ghi các loại
19100 Sản xuất than cốc
19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
20110 Sản xuất hoá chất cơ bản
20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
20131 Sản xuất plastic nguyên sinh
20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
22201 Sản xuất bao bì từ plastic
22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
27500 Sản xuất đồ điện dân dụng
27900 Sản xuất thiết bị điện khác
28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
28230 Sản xuất máy luyện kim
28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27101 Sản xuất mô tơ, máy phát
27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27200 Sản xuất pin và ắc quy
28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
28190 Sản xuất máy thông dụng khác
28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
46103 Đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4633 Bán buôn đồ uống
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46612 Bán buôn dầu thô
46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200 Cung ứng lao động tạm thời
61100 Hoạt động viễn thông có dây
61200 Hoạt động viễn thông không dây
61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn
74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
75000 Hoạt động thú y
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
59112 Hoạt động sản xuất phim video
59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình
59120 Hoạt động hậu kỳ
59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
5914 Hoạt động chiếu phim
59141 Hoạt động chiếu phim cố định
59142 Hoạt động chiếu phim lưu động
59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
60100 Hoạt động phát thanh
60210 Hoạt động truyền hình
60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
01110 Trồng lúa
01160 Trồng cây lấy sợi
01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
01140 Trồng cây mía
01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109665429
Người đại diện: Nguyễn Thu Hằng
Số nhà 20, đường Louis 9, khu đô thị Louis City, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109665362
Người đại diện: Nguyễn Thị Lan
Tầng 4, tháp A, tòa Keangnam, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109664432
Người đại diện: Phùng Đức Lợi
Tầng 1, khu văn phòng DN2, nhà CT3, tổ 12, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109664961
Người đại diện: Vũ Anh Đức
Tầng 2, Tòa Nhà Song Long, Lô C2, Ô 19-20, Khu đô thị Nam Trung Yên, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109666020
Người đại diện: Nguyễn Minh Điệp
Xóm 6, Xã Yên Mỹ, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109666038
Người đại diện: Nguyễn Văn Đạt
Số 65A4 Văn Chương, Phố Khâm Thiên, Phường Văn Chương, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109666045
Người đại diện: Nguyễn Thị Ngoan
Thôn 1, Xã Vạn Phúc, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109666013
Người đại diện: Lê Tiến Dũng
Khu tái định cư thôn Lưu Phái, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109666077
Người đại diện: Mai Thị Thùy Trang
Số 12 ngõ 120 Yên Lãng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109665997
Người đại diện: Trần Thị Ánh Nguyệt
Số 2A ngõ Tô Tiền, Phường Trung Phụng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109666006
Người đại diện: Trần Thị Ánh Nguyệt
Nhà số 3, ngách 2, ngõ 165 phố Thái Hà, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109666052
Người đại diện: Bùi Mai Phương
Số 2A Ngõ Tô Tiền, Phường Trung Phụng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109665852
Người đại diện: Nguyễn Thị Thắm
Km 15 Đại Lộ Thăng Long, thôn Quyết Tiến, Xã Vân Côn, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109664898
Người đại diện: Phạm Quỳnh Anh
Số 16A ngõ 250 Khương Trung, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109664908
Người đại diện: Bùi Mai Phương
Số 42 Ngõ 332 Nguyễn Trãi , Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109664880
Người đại diện: Vũ Ngân Hà
Số 43 Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội