52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
53100 |
Bưu chính |
53200 |
Chuyển phát |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
55101 |
Khách sạn |
55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
56301 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
56309 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
58200 |
Xuất bản phần mềm |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
77101 |
Cho thuê ôtô |
77109 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
58110 |
Xuất bản sách |
58120 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
58130 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
58190 |
Hoạt động xuất bản khác |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
17021 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
17022 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
18110 |
In ấn |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
18200 |
Sao chép bản ghi các loại |
19100 |
Sản xuất than cốc |
19200 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
20110 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
45411 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
31001 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
31009 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
45431 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
45432 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
45433 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
46101 |
Đại lý |
46102 |
Môi giới |
46103 |
Đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
45412 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
45413 |
Đại lý mô tô, xe máy |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46310 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
46203 |
Bán buôn động vật sống |
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
47221 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
47222 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
47223 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
47224 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
47191 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
47199 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47229 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
47411 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47412 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
46331 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
46323 |
Bán buôn rau, quả |
46324 |
Bán buôn cà phê |
46325 |
Bán buôn chè |
46412 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
46413 |
Bán buôn hàng may mặc |
46414 |
Bán buôn giày dép |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
46332 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
46411 |
Bán buôn vải |
52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
47821 |
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ |
47822 |
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ |
47823 |
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
47812 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
47813 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
47814 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
47741 |
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47749 |
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
47811 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
47711 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
47712 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
47713 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47511 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
47519 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
16101 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
16102 |
Bảo quản gỗ |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |