| 46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
| 46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
| 46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
| 46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
| 43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
| 43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 80100 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
| 80200 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
| 80300 |
Dịch vụ điều tra |
| 81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 78301 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
| 78302 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
| 79110 |
Đại lý du lịch |
| 79120 |
Điều hành tua du lịch |
| 81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
| 49400 |
Vận tải đường ống |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 50221 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
| 50222 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
| 51100 |
Vận tải hành khách hàng không |
| 51200 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 52211 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
| 52219 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
| 49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
| 49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
| 49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
| 49313 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
| 49319 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 49321 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
| 49329 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
| 47529 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 49311 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
| 49312 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
| 46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
| 46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 46900 |
Bán buôn tổng hợp |
| 47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47521 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47522 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47523 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47524 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47525 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
| 46632 |
Bán buôn xi măng |
| 46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
| 46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
| 46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
| 46621 |
Bán buôn quặng kim loại |
| 46622 |
Bán buôn sắt, thép |
| 46623 |
Bán buôn kim loại khác |
| 46624 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
| 46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
| 46694 |
Bán buôn cao su |
| 46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
| 46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
| 46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
| 46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
| 46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |