Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109621069 - Công Ty Cổ Phần Vận Tải Quốc Tế Việt Hưng

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Quốc Tế Việt Hưng
Tên quốc tế Viet Hung International Transport Joint Stock Company
Mã số thuế 0109621069
Địa chỉ Căn hộ 09, nhà N23, Tập thể Quân Đội Trường Đảng, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Thị Mai Hoa
Điện thoại 0903476586
Ngày hoạt động 05/05/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 20-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4633 Bán buôn đồ uống
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312 Vận tải hành khách bằng taxi
49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
50111 Vận tải hành khách ven biển
50112 Vận tải hành khách viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51100 Vận tải hành khách hàng không
51200 Vận tải hàng hóa hàng không
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53100 Bưu chính
53200 Chuyển phát
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5590 Cơ sở lưu trú khác
55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên
55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
7710 Cho thuê xe có động cơ
77101 Cho thuê ôtô
77109 Cho thuê xe có động cơ khác
77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77220 Cho thuê băng, đĩa video
77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200 Cung ứng lao động tạm thời
8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
85311 Giáo dục trung học cơ sở
85312 Giáo dục trung học phổ thông
8532 Giáo dục nghề nghiệp
85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
85322 Dạy nghề
85410 Đào tạo cao đẳng
85420 Đào tạo đại học và sau đại học
85510 Giáo dục thể thao và giải trí
85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103045458
Người đại diện: NGUYỄN TIẾN BÌNH
Khu 6 thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109620996
Người đại diện: Đào Thị Tuyết Hằng
672 Quang Trung, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109620805
Người đại diện: Trần Hoàng Hà
Số 1, Tổ 5, Khu Giãn Dân Đa Sỹ, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103016036
Người đại diện: NGUYỄN VIỆT HẢI
Số 17, ngõ 294/2, phố Kim Mã phường Kim Mã, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0104009898
Người đại diện: NGUYỄN TUYẾT MINH
Khu Đồi Thông, tổ 43, thị trấn Đông Anh huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109620756
Người đại diện: Đặng Thanh Tùng
Số nhà 46, Đường Tô Ngọc Vân, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103044815
Người đại diện: NGUYỄN VĂN NHÂN
Thôn Địch Trung xã Phương Đình, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109620812
Người đại diện: Cao Thị Huế
Số 3A, ngõ 155, phố Bồ Đề, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109620770
Người đại diện: Vũ Đức Miễn
Số 9, ngách 94/89/5 phố Thượng Thanh, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103002468
Người đại diện: LƯU HÀ LONG
Phòng 608- Tòa Nhà JSC 34- Ngõ 164 Khuất Duy Tiến phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102012079
Người đại diện: LÊ ĐÌNH QUẢN
Phòng A.2403, tầng 24, toà nhà M3 - M4, đường Nguyễn Chí Thanh phường Láng Hạ, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109620788
Người đại diện: Bùi Trung Dũng
Số nhà 11, ngách 39 ngõ 639 Hoàng Hoa Thám, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0113023757
Người đại diện: HỒ NGỌC KHIÊM
Số nhà 42, ngõ 30, phố Tạ Quang Bửu phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102038462
Người đại diện: TRẦN CÔNG THANH
Thôn Lưu Xá xã Đức Giang, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103043998
Người đại diện: NGUYỄN ĐÌNH THANH
Room 1, P1906, tòa nhà 101 Láng Hạ phường Láng Hạ, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102039034
Người đại diện: NGUYỄN AN NHÂN
2 Chùa Láng, phường Láng Thượng quận Đống Đa, thành phố Hà Nội