Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109617538 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Lặn Và Thi Công Tuấn Dương

Công Ty TNHH Dịch Vụ Lặn Và Thi Công Tuấn Dương
Tên quốc tế Tuan Duong Silver Service And Construction Company Limited
Tên viết tắt TUAN DUONG., LTD
Mã số thuế 0109617538
Địa chỉ Số 41 Ngõ 686 đường Kim Giang, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Phạm Thành Tuấn
Điện thoại 0824449888
Ngày hoạt động 04/05/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 20-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
59112 Hoạt động sản xuất phim video
59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình
59120 Hoạt động hậu kỳ
58200 Xuất bản phần mềm
5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
7710 Cho thuê xe có động cơ
77101 Cho thuê ôtô
77109 Cho thuê xe có động cơ khác
77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77220 Cho thuê băng, đĩa video
77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200 Cung ứng lao động tạm thời
49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312 Vận tải hành khách bằng taxi
49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53100 Bưu chính
53200 Chuyển phát
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5590 Cơ sở lưu trú khác
55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên
55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45139 Đại lý xe có động cơ khác
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4632 Bán buôn thực phẩm
45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46411 Bán buôn vải
46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46413 Bán buôn hàng may mặc
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46414 Bán buôn giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4633 Bán buôn đồ uống
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103045130
Người đại diện: ĐỖ THẾ MẠNH
Lô C6 khu Đô thị mới,số 15 Đông Quan phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109617859
Người đại diện: Nguyễn Khắc Thăng
Thôn Phú Hòa, Xã Bình Phú, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102037511
Người đại diện: HOÀNG THỊ HỒNG VÂN
Số 8 F2, tập thể Trần Hưng Đạo, Phường Đồng Nhân quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103045125
Người đại diện: TRỊNH VĂN THÀNH
Số nhà 8 ngõ 155, tổ 60 đường Trường Chinh phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109617866
Người đại diện: Dương Văn Thành
Số 02 Vũ Hữu Lợi, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102043494
Người đại diện: TRẦN ĐÌNH TÙNG
Số 66, ngõ 97, Văn Cao, Phường Liễu Giai quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109617873
Người đại diện: Đỗ Thị Xuân Dung
Số nhà 239, đường 419, Khu Công nghiệp – tiểu thủ công nghiệp, Xã Chàng Sơn, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102043492
Người đại diện: LÊ VIỆT MINH
Số 10 ngách 93/8 Ngõ 93 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109617880
Người đại diện: Trần Ngọc Cường
Số 7 ngách 104A/12 Đường Liên Phú Thượng, Thôn Ngoại Thôn, Xã Phú Kim, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102044746
Người đại diện: ĐÀO NGỌC TẤN
Thôn Lưu Phái, xã Ngũ Hiệp huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109617898
Người đại diện: Đỗ Thị Nga
18i ngõ 71 phố Kim Ngưu, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0104008290
Người đại diện: TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO
Số 14 - H19 (số cũ 810B - H19), khu tập thể Tân Mai, phường Tân Mai quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109617908
Người đại diện: Vũ Ngọc Phúc
37 Chùa Hưng Ký, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102044618
Người đại diện: HOÀNG GIA ĐỨC
Thôn Ngọc Chi, xã Vĩnh Ngọc huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103014345
Người đại diện: PHẠM NGỌC HÙNG
P.712, N3B, đường Lê Văn Lương, phường Nhân Chính quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109617915
Người đại diện: Nguyễn Văn Tú
Số 158 Phố Tía, Thôn Tử Dương, Xã Tô Hiệu, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội