Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109616196 - Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Châu Việt Nam

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Châu Việt Nam
Mã số thuế 0109616196
Địa chỉ Số nhà 5, Ngách 12, Ngõ Tích Ba, Thôn Địch Trung, Xã Phương Đình, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Văn Hưng
Điện thoại 0974847524
Ngày hoạt động 29/04/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 20-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53100 Bưu chính
53200 Chuyển phát
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
20300 Sản xuất sợi nhân tạo
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
21001 Sản xuất thuốc các loại
21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu
22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20231 Sản xuất mỹ phẩm
20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042 Sản xuất đồ uống không cồn
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109615587
Người đại diện: Mai Thị Thu Hằng
Thôn Hạ Lôi, Xã Mê Linh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0104010409
Người đại diện: VŨ QUANG HUY
Số nhà 153B Thái Hà, cụm 13B phường Trung Liệt, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109616132
Người đại diện: Trần Quốc Điệp
số nhà 14, ngõ 48, đường Thu Thuận, thôn Thu Quế, Xã Song Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109615298
Người đại diện: Trần Quang Nguyên
Số nhà 35, Lô A22, Khu đô thị Geleximco, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0113025528
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HẠNH
Ki ốt số 1, Viện trang thiết bị và công trình y tế, số 40, phố Phương Mai phường Phương Mai, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109615280
Người đại diện: Tăng Thị Thu Hà
Ô 1, Lô 4, Cụm công nghiệp Lai Xá, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102042837
Người đại diện: NGUYỄN VĂN SƠN
Thôn Hữu Cước, xã Liên Hồng, huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109616220
Người đại diện: Vương Văn Hải
Số nhà 10c Ngõ 27 Thanh Đàm, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103045812
Người đại diện: NGUYỄN SƠN LINH
số 5 + 7, tổ 41 phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109615273
Người đại diện: Đoàn Trần Hải
Số 6C, ngõ 123/53, đường Xuân Phương, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103001400
Người đại diện: ĐỖ NGUYÊN HÃN
Tầng 2, Nhà VIMECO, Lô E9 đường Phạm Hùng phường Trung Hoà, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109616238
Người đại diện: Trần Duy Tùng
Số 18B, Ngõ 190 Đường Hoàng Mai, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103001146
Người đại diện: NGUYỄN MINH TRÍ
Phòng 1703- 17T1, phố Hoàng Đạo Thúy, phường Trung Hòa quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109616157
Người đại diện: Nguyễn Xuân Anh
771B-H15, ngách 147/2 Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109616171
Người đại diện: Trần Văn Tính
Số 39 Ngõ 1277/134 Tổ 7, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103015087
Người đại diện: NGUYỄN HỒNG NHUNG
Số 1, ngõ 2, phố Vương Thừa Vũ phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội