Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109611896 - Công Ty TNHH Dược Phẩm Vi Dan Pharmacy

Công Ty TNHH Dược Phẩm Vi Dan Pharmacy
Mã số thuế 0109611896
Địa chỉ Số 10, ngách 12/3, đường Nguyễn Văn Trỗi, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Ngũ Thị Lam
Điện thoại 0983974335
Ngày hoạt động 27/04/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 20-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312 Vận tải hành khách bằng taxi
47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53100 Bưu chính
53200 Chuyển phát
24310 Đúc sắt thép
24320 Đúc kim loại màu
25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại
25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
24100 Sản xuất sắt, thép, gang
24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược
25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu
22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23941 Sản xuất xi măng
23942 Sản xuất vôi
23943 Sản xuất thạch cao
23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
20300 Sản xuất sợi nhân tạo
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
21001 Sản xuất thuốc các loại
01450 Chăn nuôi lợn
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20231 Sản xuất mỹ phẩm
20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0104009333
Người đại diện: VŨ ĐẶNG HÙNG
Số 21A1 Đầm Trấu, phường Bạch Đằng quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103026542
Người đại diện: LÊ NGỌC QUANG
Số 35, ngách 99/141/5, phố Định Công Hạ, phường Định Công quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109612184
Người đại diện: Trương Đình Quý
Thôn Trúc Động, Xã Đồng Trúc, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102011944
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HẢI HẬU
Số 6, ngách 25, ngõ 328, đường Nguyễn Trãi phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103046388
Người đại diện: NGUYỄN THỊ MINH ANH
Số nhà 794 Đường Láng phường Láng Thượng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109611254
Người đại diện: Nguyễn Quốc Thịnh
Số 28 ngách 29/16, ngõ 29 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103027690
Người đại diện: LÊ MẠNH HÙNG
Số 118 - A25 Nghĩa Tân, Phường Nghĩa Tân quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109612385
Người đại diện: Hoàng Trung Đức
Thôn Trung Cao, Xã Trung Hòa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102042810
Người đại diện: TRẦN VĂN CỬU
Thôn Phú Vinh, xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102044556
Người đại diện: PHẠM VĂN SƠN
Số nhà 53, tổ 15 thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102045258
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG
Số 9, tổ 30 Trại Nhãn phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102045253
Người đại diện: TẠ HỒNG PHONG
Số 36, ngõ 250 phố Khương Trung, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103046087
Người đại diện: HOÀNG VIỆT KHOA
Số nhà 44, ngõ 79, phố Dương Quảng Hàm phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0104008545
Người đại diện: LÊ THỊ THU YẾN
Số nhà 6A, ngách 298/26, đường Ngọc Lâm, phường Ngọc Lâm quận Long Biên, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103049492
Người đại diện: NGUYỄN CAO
Thôn Đìa xã Nam Hồng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103022340
Người đại diện: TRẦN ĐÌNH LÂM
Tầng 1, Tòa nhà Hàng Hải, Số 1 Đào Duy Anh, phường Phương Mai quận Đống Đa, thành phố Hà Nội