Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109611487 - Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thiết Bị Máy Và Chuyển Giao Công Nghệ Vinatech

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thiết Bị Máy Và Chuyển Giao Công Nghệ Vinatech
Tên quốc tế Vinatech Technology Transfer And Production Equipment Machines Joint Stock Company
Tên viết tắt VINATECH TTPEM.,JSC
Mã số thuế 0109611487
Địa chỉ Số 45, Cao Trung 1, Xã Đức Giang, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Trần Thị Thúy
Điện thoại 02463286996
Ngày hoạt động 27/04/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 20-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621 Bán buôn quặng kim loại
46622 Bán buôn sắt, thép
46623 Bán buôn kim loại khác
46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
10611 Xay xát
10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
10720 Sản xuất đường
10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11020 Sản xuất rượu vang
11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042 Sản xuất đồ uống không cồn
1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
12001 Sản xuất thuốc lá
12009 Sản xuất thuốc hút khác
13110 Sản xuất sợi
13120 Sản xuất vải dệt thoi
13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt
13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
13230 Sản xuất thảm, chăn đệm
13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới
13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
15200 Sản xuất giày dép
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20231 Sản xuất mỹ phẩm
20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
20300 Sản xuất sợi nhân tạo
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
21001 Sản xuất thuốc các loại
21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu
22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26100 Sản xuất linh kiện điện tử
26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26300 Sản xuất thiết bị truyền thông
26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
26520 Sản xuất đồng hồ
26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103045329
Người đại diện: NGUYỄN THỊ TUỆ
Số nhà 57, ngõ 3 Phan Phù Tiên phường Cát Linh, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102045128
Người đại diện: LÊ XUÂN TỨ
Số 18Đ, tổ 8, phường Phú La, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội quận Hà Đông, TP Hà Nội
Mã số thuế: 0102045102
Người đại diện: NGUYỄN CAO PHƯƠNG
Km 18 Quốc lộ 1A Văn Giáp xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103023843
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THU HẰNG
Số 997, đường Hồng Hàphường Chương Dương, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103042197
Người đại diện: PHẠM ĐỨC DŨNG
Quận hà Đông thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103001116
Người đại diện: NGŨ THỊ ANH THƯ
Tổ 3, Cụm 1, Phường Khương Đình quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103045807
Người đại diện: ĐÀO NGỌC ANH
Tầng 9, tòa nhà Hà Thăng (DILMAH), lô A2A Cụm TTCN & CNN phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102045846
Người đại diện: NGUYỄN CÔNG TOÀN
Số 313, thôn 6, khu H xã Song Phương, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102035109
Người đại diện: PHẠM QUỐC VIỆT
Số 2, hẻm 26 ngách 95 ngõ Xã Đàn 2 phường Nam Đồng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103045326
Người đại diện: LÊ THỊ THU THUỶ
Số nhà 1 I, ngõ B10, tập thể 34A Trần Phú phường Điện Biên, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102025334
Người đại diện: NGUYỄN MẠNH LINH
Số 30/528/99 đường Ngô Gia Tự phường Đức Giang, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103045665
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HOA
Số 22 Lê Duẩn phường Văn Miếu, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103045033
Người đại diện: LÃ PHÚ CHUYỆN
Xóm Hoa, thôn Phú Mỹ xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0104010389
Người đại diện: TRẦN THỊ HOÀI ÂN
Số nhà 10, ngách 1/122, phố Phú Viên phường Bồ Đề, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103006653
Người đại diện: CUNG QUANG KHANG
Số 8, ngõ 133, phố Hoa Bằng phường Yên Hoà, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102010143
Người đại diện: NGUYỄN THỊ BÌNH
Km 25 - Quốc lộ 3, đường Hà Nội - Thái Nguyên, thôn Tiên Hùng xã Nguyên Khê, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội