Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109611374 - Công Ty TNHH Thực Phẩm Vũ Lâm

Công Ty TNHH Thực Phẩm Vũ Lâm
Tên quốc tế Vu Lam Food Company Limited
Tên viết tắt VU LAM FOD., LTD
Mã số thuế 0109611374
Địa chỉ N06D-LK33, N06D-LK34, Khu dân cư mới Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Hoàng Tố Uyên
Điện thoại 0389305778
Ngày hoạt động 27/04/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Sản xuất các loại bánh từ bột
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 20-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103045422
Người đại diện: NGUYỄN VĂN PHƯƠNG
145 đường Trung Yên phường Yên Hoà, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103004904
Người đại diện: PHAN THỊ LOAN
Số 81, ngõ 148 đường Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109611367
Người đại diện: Trần Thị Kim Thu
Số 86, Ngõ 84 Ngọc Khánh, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0104009152
Người đại diện: DƯƠNG THỊ HƯƠNG
Quốc lộ 1A, thôn Phương Nhị xã Liên Ninh, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103047195
Người đại diện: NGUYỄN HOÀI GIANG
Phòng 314 B5, tập thể Thành Công phường Thành Công, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102045240
Người đại diện: NGUYỄN ÚT TRÀ
Số 49, tổ 27 phường Thanh Lương, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0104010521
Người đại diện: BÙI ĐỨC HUỲNH
Số 8D, tổ 29, ngõ 667 Nguyễn Văn Cừ phường Đức Giang, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0104010519
Người đại diện: LÊ TRƯỜNG GIANG
Số 41, ngách 14, ngõ 135, phố Bồ Đề phường Bồ Đề, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103046974
Người đại diện: PHẠM NGỌC THÀNH
Số 4, ngõ 12/2/5, đường Đặng Thai Mai phường Quảng An, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103041741
Người đại diện: NGUYỄN THANH HẢI
Số 11 tổ 53, phường Yên Hòa quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109611409
Người đại diện: Trần Văn Trung
Số 16 Trần Đăng Ninh, dãy 3, tổ 4, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102002108
Người đại diện: PHẠM VĂN MINH
Số 729, phố Hoàng Hoa Thám, phường Vĩnh Phúc quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109611381
Người đại diện: Trần Thị Thanh Hiền
Nhà 28, dãy K, khu tập thể Công An Đa Sỹ, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103026391
Người đại diện: NGUYỄN KHÁNH TÙNG
131 CT4/ĐN6 Khu đô thị Sông Đà xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103036149
Người đại diện: NGUYỄN CÔNG TÁM
Tòa nhà COTANA GROUP, Lô CC5A Bán đảo Linh Đàm, phường Hoàng Liệt quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109611416
Người đại diện: Phạm Trung Sinh
Số 43 ngách 188/3 tổ dân phố Liên Cơ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội