Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109610596 - Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Sạch Việt Nam Cfv

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Sạch Việt Nam Cfv
Tên quốc tế Cfv Viet Nam Clean Food Joint Stock Company
Tên viết tắt CFV
Mã số thuế 0109610596
Địa chỉ Số 313 Phố Vĩnh Hưng, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Đỗ Cao Cường
Điện thoại 0945351084
Ngày hoạt động 26/04/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 21-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
38301 Tái chế phế liệu kim loại
38302 Tái chế phế liệu phi kim loại
39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000 Xây dựng nhà các loại
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu
22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
3830 Tái chế phế liệu
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4633 Bán buôn đồ uống
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ
03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt
03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
10611 Xay xát
10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
10720 Sản xuất đường
10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11020 Sản xuất rượu vang
11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
20131 Sản xuất plastic nguyên sinh
20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
21001 Sản xuất thuốc các loại
01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102045989
Người đại diện: ĐẬU ANH ĐỨC
Thôn Tựu Liệt xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102847814
Người đại diện: ĐINH VĂN HẠNHTRẦN NGỌC BÍCH
Tầng 02 tháp I Tòa nhà PACKEXIM 1, Số 49, ngõ 15 đường An Dương Vương, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103047523
Người đại diện: ĐỖ THỊ LỆ QUYÊN
Số 105, tổ 3 phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102040535
Người đại diện: TRIỆU TIẾN HÙNG
Xã Dương Nội, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103047512
Người đại diện: TRẦN KHÁNH HOÀNG
Số 13, đường Tây Hồ phường Quảng An, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103023734
Người đại diện: HOÀNG MINH CHÂU
Số 45A Tô Hiệu phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103026114
Người đại diện: ĐINH VĂN HẠNH
Phòng 302, Nhà B4, làng quốc tế Thăng Long, phố Trần Đăng Ninh phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102041442
Người đại diện: NGUYỄN VĂN GIANG
Xã Chàng Sơn huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0104003343
Người đại diện: DƯƠNG THỊ NGA
Thôn Kiều Mai xã Phú Diễn, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0101000677
Người đại diện: LƯƠNG THỊ HƯỜNG
Số 70, quốc lộ 2, xã Phú Minh huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103036744
Người đại diện: PHẠM THỊ VƯỢNG
Thôn Phương Trạch, xã Vĩnh Ngọc huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102043575
Người đại diện: BÙI VĂN QUANG
Xóm KHoang Mái, thôn Trúc Động, xã Đồng Trúc huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102003007
Người đại diện: NGUYỄN VĂN SỸ
Xóm Hàng, thôn Nguyên Xáxã Minh Khai, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109611198
Người đại diện: Nguyễn Hồng Khanh
Số nhà 33, ngõ 107, TDP Liên Ngạc, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103045612
Người đại diện: DƯONG ANH TUẤN
Nhà 9A tập thể VACVINA phố Lê Văn Thiêm phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109611173
Người đại diện: Đào Sơn Tùng Nguyễn Minh Sơn
Số 1, ngõ 95/28 Vũ Xuân Thiều, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội