Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109608974 - Công Ty TNHH Thương Mại Cơ Khí Hồng Kỳ

Công Ty TNHH Thương Mại Cơ Khí Hồng Kỳ
Tên quốc tế Hong Ky Trade Mechanic Company Limited
Tên viết tắt HKMET CO., LTD
Mã số thuế 0109608974
Địa chỉ Thôn Phú Lộc, Xã Hồng Kỳ, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Tuấn Việt
Điện thoại 0931689555
Ngày hoạt động 23/04/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 21-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46621 Bán buôn quặng kim loại
46622 Bán buôn sắt, thép
46623 Bán buôn kim loại khác
46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
46612 Bán buôn dầu thô
46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101 Hoạt động kiến trúc
72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73100 Quảng cáo
73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74200 Hoạt động nhiếp ảnh
7710 Cho thuê xe có động cơ
77101 Cho thuê ôtô
77109 Cho thuê xe có động cơ khác
77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77220 Cho thuê băng, đĩa video
77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200 Cung ứng lao động tạm thời
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26100 Sản xuất linh kiện điện tử
26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26300 Sản xuất thiết bị truyền thông
26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
26520 Sản xuất đồng hồ
26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27101 Sản xuất mô tơ, máy phát
27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27200 Sản xuất pin và ắc quy
27500 Sản xuất đồ điện dân dụng
27900 Sản xuất thiết bị điện khác
28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
28190 Sản xuất máy thông dụng khác
28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
28230 Sản xuất máy luyện kim
28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109608903
Người đại diện: Đồng Sỹ Bình
Số nhà 89, Đường Đào Cam Mộc, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103017858
Người đại diện: NGUYỄN TRỌNG TUẤN
Số 6, phố Đội Nhân phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109606705
Người đại diện: Trịnh Ngọc Bắc
Số 5 ngõ 70 Phan Trọng Tuệ, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103037876
Người đại diện: VÕ ĐĂNG KHOA
55/3 phố Chùa Thông, Phường Sơn Lộc thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0113025505
Người đại diện: TRẦN QUỐC ANH
A6/66, ngõ Thông Phong, phường Quốc Tử Giám quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102029372
Người đại diện: ĐỖ HUY CHƯƠNG
Số nhà 19, ngõ 110 Phùng Khoang xã Trung Văn, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102002337
Người đại diện: TẠ QUỐC DÂN
Số 55, xóm Ninh Phúcphường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0301000646
Người đại diện: ĐÀO VĂN DÂN
Xóm 9, thôn Phú Hiền, xã Hợp Thanh huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103038908
Người đại diện: AA
fffff quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102043786
Người đại diện: NGUYỄN ĐẮC SƠN
Phòng 302, nhà OCT1, Đơn Nguyên 1, khu đô thị Bắc Linh Đàm, phường Đại Kim quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102043775
Người đại diện: TRẦN MINH NGUYỆT
Số 2, ngõ 61 Lạc Trung, phường Vĩnh Tuy quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103046524
Người đại diện: NGUYỄN HÙNG CƯỜNG
Số nhà 12A ngách 98/12 ngõ 106 phố Nguyễn Ngọc Nại phường Khương Mai, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103046429
Người đại diện: LÊ DANH TRUNG
Nhà C4-X3, Khu đô thị Mỹ Đình I xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0104003675
Người đại diện: NGUYỄN TIẾN DŨNG
159 B phố Vũ Hữu phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103004097
Người đại diện: HOÀNG THU HIỀN
Số 16 Sơn Tây phường Điện Biên, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0122035049
Người đại diện: BÙI NGỌC QUÂN
Số 12, ngõ 2 đường Trần Quý Kiên phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội