Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109603711 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Công Nghệ Cao Toàn Cầu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Công Nghệ Cao Toàn Cầu
Tên quốc tế Global High Technology Development And Trade Investment Joint Stock Company
Mã số thuế 0109603711
Địa chỉ Số nhà 194 phố Khương Thượng, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Văn Giang
Điện thoại 0968885136
Ngày hoạt động 20/04/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 21-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46612 Bán buôn dầu thô
46621 Bán buôn quặng kim loại
46622 Bán buôn sắt, thép
46623 Bán buôn kim loại khác
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
50111 Vận tải hành khách ven biển
50112 Vận tải hành khách viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51100 Vận tải hành khách hàng không
51200 Vận tải hàng hóa hàng không
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4633 Bán buôn đồ uống
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
28230 Sản xuất máy luyện kim
28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000 Xây dựng nhà các loại
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4632 Bán buôn thực phẩm
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
3830 Tái chế phế liệu
38301 Tái chế phế liệu kim loại
38302 Tái chế phế liệu phi kim loại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
38121 Thu gom rác thải y tế
38129 Thu gom rác thải độc hại khác
38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
28190 Sản xuất máy thông dụng khác
28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
37001 Thoát nước
37002 Xử lý nước thải
38110 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
26100 Sản xuất linh kiện điện tử
26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26300 Sản xuất thiết bị truyền thông
26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
26520 Sản xuất đồng hồ
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
07221 Khai thác quặng bôxít
07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
27500 Sản xuất đồ điện dân dụng
27200 Sản xuất pin và ắc quy
27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27101 Sản xuất mô tơ, máy phát
27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27900 Sản xuất thiết bị điện khác
28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103000975
Người đại diện: PHAN VŨ CƯỜNG
Số 5, Lê Trọng Tấnphường Khương Mai, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109603542
Người đại diện: Trần Thị Thúy
Số 15, Trung Yên 5, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103046199
Người đại diện: NGUYỄN QUỐC KHÁNH
Phòng 9 P16, ngõ 113, đường Nguyễn An Ninh phường Tương Mai, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103019212
Người đại diện: BÙI CHÂN PHƯƠNG
Tầng 5, toà nhà Fafilm , số 19, đường Nguyễn Trãiphường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109603006
Người đại diện: Nguyễn Thanh Ngân
Số 15, No TT5.2, Khu Đô Thị Nam 32, Thị Trấn Trạm Trôi, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109603479
Người đại diện: Nguyên Thế Mạnh
Số 24 ngõ 33, phố Vĩnh Phúc, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0104010494
Người đại diện: HOÀNG XUÂN NGỌC
Số nhà 8, ngõ 16/2, đường Định Công phường Định Công, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103046092
Người đại diện: ĐỖ VĂN THẮNG
Số 5, ngách 45/4 ngõ 45, phố Hoa Lâm, tổ 4 phường Đức Giang, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103046089
Người đại diện: NGUYỄN DUY TUẤN
Số 344 đường Cầu Giấy phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0104104013
Người đại diện: NGUYỄN CHÍ HIẾU
Khu tập thể bệnh viện Hoài Đức xã Đức Giang, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0301000023
Người đại diện: NGUYỄN NGỌC TUYẾN
Xóm Chợ Cũ, thôn Kênh Đào, xã An Mỹ huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102038376
Người đại diện: VÕ THỊ LIỄU TRÂM
Số 393B Lạc Long Quân, phường Nghĩa Đô quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0104003705
Người đại diện: VŨ THỊ HẰNG
Số nhà 5B, phố Trung Kính phường Trung Hoà, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0113025084
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HẢI YẾN
Km 17, Quốc lộ 1 xã Duyên Thái, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0301000100
Người đại diện: NGUYỄN VĂN TOAN
Phố Ga, thị trấn Thường Tín huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0301000231
Người đại diện:
Thôn Đỗ Xá, xã Vạn Điểm huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội