Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109598638 - Công Ty TNHH Sanfordpharma Usa

Công Ty TNHH Sanfordpharma Usa
Tên quốc tế Sanfordpharma Usa Company Limited
Tên viết tắt SANFORDPHARMA USA CO., LTD
Mã số thuế 0109598638
Địa chỉ Cụm Công nghiệp Liên Phương, Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Phạm Minh Tuấn
Điện thoại 02433765468
Ngày hoạt động 15/04/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 21-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46414 Bán buôn giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
46411 Bán buôn vải
46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46413 Bán buôn hàng may mặc
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20231 Sản xuất mỹ phẩm
20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
20300 Sản xuất sợi nhân tạo
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
21001 Sản xuất thuốc các loại
21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu
32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị
33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
33140 Sửa chữa thiết bị điện
33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
33190 Sửa chữa thiết bị khác
22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103048337
Người đại diện: CHI THU HÒE
Xóm 4- Quỳnh Đô xã Vĩnh Quỳnh, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109598927
Người đại diện: Đinh Ngọc Nam Anh
Số 123C đường Thụy Khuê, Phường Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103009172
Người đại diện: TRẦN QUỲNH CHI
508- A1, 102 phố Nguyễn Huy Tưởng phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103046297
Người đại diện: NGUYỄN TRẦN MAI TRUNG
Số 1, nhà A5, khu đô thị Đại Kim - Định Công phường Định Công, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109598934
Người đại diện: Hoàng Thị Hải Vân
Số 2 Khu 72HA, phố Vĩnh Phúc, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0104006431
Người đại diện: NGUYỄN ĐỨC THUẬN
Số nhà 15, ngách 145/45 phố Vĩnh Hưng, Phường Vĩnh Hưng quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109598204
Người đại diện: Lê Tuấn Anh
Đội 3, Xã Kiêu Kỵ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103034977
Người đại diện: NGÔ TIẾN DŨNG
Số 7 ngõ 24 ngách 111 đường Kim Đồng, phường Giáp Bát quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103046219
Người đại diện: PHAN QUANG HẢI
81, ngõ 342, đường Khương Đình phường Hạ Đình, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109598902
Người đại diện: Lê Văn Hoàng
Kios số 3, Toà nhà GreenHouse 5 (GH5), Lô đất CT17, Khu đô thị Việt Hưng, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103022078
Người đại diện: LÊ THANH PHONG
Số 26, ngách 55, ngõ 61 Trần Duy Hưng phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109598194
Người đại diện: Nguyễn Thị Hằng
số 80 phố Thành Trung, Thị Trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103046117
Người đại diện: BÙI VĂN THƯƠNG
số nhà 134 đường Quan Nhân phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103012389
Người đại diện: VŨ THÁI HÙNG
Số 19, ngõ 179/64/25, phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109598846
Người đại diện: Nguyễn Sỹ Tuấn
Số 134 Tôn Đức Thắng, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0104001781
Người đại diện: TRƯƠNG THỊ LÝ
Số 61, phố Đinh Tiên Hoàng phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội