Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109597320 - Công Ty Cổ Phần Dược Và Thiết Bị Y Tế Bamboo

Công Ty Cổ Phần Dược Và Thiết Bị Y Tế Bamboo
Tên quốc tế Bamboo Medical Equipment And Pharmaceutical Joint Stock Company
Tên viết tắt BAMBOO PHARMA.,JSC
Mã số thuế 0109597320
Địa chỉ Số nhà 147A, Phố Cự Lộc, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Phạm Văn Minh
Điện thoại 0327009999
Ngày hoạt động 14/04/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 21-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
49110 Vận tải hành khách đường sắt
49120 Vận tải hàng hóa đường sắt
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
49200 Vận tải bằng xe buýt
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4633 Bán buôn đồ uống
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20231 Sản xuất mỹ phẩm
20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị
20300 Sản xuất sợi nhân tạo
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
21001 Sản xuất thuốc các loại
21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu
33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
33140 Sửa chữa thiết bị điện
33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
33190 Sửa chữa thiết bị khác
33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3812 Thu gom rác thải độc hại
38121 Thu gom rác thải y tế
38129 Thu gom rác thải độc hại khác
38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103011832
Người đại diện: PHÙNG TRIẾT
Số 1, ngõ 81/2/19, đường Lạc Long Quân phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103008795
Người đại diện: ĐẶNG ĐÌNH CƯỜNG
Số 22A, phố Thái Thịnh, Phường Ngã Tư Sở quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103008677
Người đại diện: PHẠM QUANG HUY
38D, phố Hai Bà Trưng, Phường Tràng Tiền quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102043212
Người đại diện: TRẦN THỊ NĂM
Thôn Yên Trường, xã Trường Yên huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103008747
Người đại diện: NGUYỄN THÀNH NAM
P108 B19, tập thể Kim Liên, Phường Kim Liên quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103008839
Người đại diện: HOÀNG TUẤN ANH
Số nhà 34A, phố Phan Phù Tiênphường Cát Linh, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103009021
Người đại diện: LẠI HỒNG DŨNG
Số 64, tổ 10 phường Ngọc Thuỵ, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103048315
Người đại diện: NGUYỄN MẠNH THẮNG
Số 23, hẻm 96/38/11, tổ 15 phường Thượng Thanh, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102046249
Người đại diện: LÊ VĂN PHÓNG
Số 9, ngõ 1, đường Trường Chinh, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103048307
Người đại diện: TRẦN ĐĂNG KHOA
Khu 3, thôn Do Thượng, xã Tiền Phong huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103008713
Người đại diện: NGUYỄN THỊ QUẾ
Số nhà 106 B, ngõ 4C, phố Đặng Văn Ngữ phường Trung Tự, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103008743
Người đại diện: ĐỒ HỮU LƯƠNG
Số 20, tổ 11phường Láng Thượng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102046264
Người đại diện: NGUYỄN ĐỨC NAM
Tổ 41 phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109597419
Người đại diện: Bùi Thái Liêm
Số 5 hẻm 3 ngách 24 ngõ 420, đường Khương Đình, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0104000089
Người đại diện: ĐẶNG TIẾN THÀNH
Số 33C Cát Linh phường Cát Linh, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109597391
Người đại diện: Lê Phạm Quân
Số 73 Ngõ 250/20 Khương Trung, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội