Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109592273 - Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Tân Mỹ Sơn

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Tân Mỹ Sơn
Tên quốc tế Tan My Son Energy Development Joint Stock Company
Mã số thuế 0109592273
Địa chỉ Số 34/106 phố Lê Thanh Nghị, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Phan Thị Hải Yến
Điện thoại 0912336996
Ngày hoạt động 12/04/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 22-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74200 Hoạt động nhiếp ảnh
71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101 Hoạt động kiến trúc
72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73100 Quảng cáo
73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5590 Cơ sở lưu trú khác
55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên
55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ
03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt
03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
01110 Trồng lúa
01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
01140 Trồng cây mía
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
01160 Trồng cây lấy sợi
01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0113025596
Người đại diện: HOÀNG VĂN THẮNG
Phòng 308 Tầng 3 CT3 đường Phạm Văn Đồng xã Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0104103503
Người đại diện: NGUYỄN VĂN GIÁP
Số 2, ngách 61, ngõ 337, đường Cầu Giấy phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103015319
Người đại diện: TRẦN TUẤN KHƯƠNG
Số 27B Công trường 2, Xã Xuân Đỉnh huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103015404
Người đại diện: NGHIÊM QUANG THÁI
Số 89, phố Thợ Nhuộm, Phường Trần Hưng Đạo quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103015407
Người đại diện: LÊ HƯNG NGUYÊN
Tổ 5, số 5, ngõ 43, phố Trung Kính phường Trung Hoà, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103015695
Người đại diện: NGUYỄN TRỌNG VĨNH
Xóm 6 xã Đông Ngạc, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103015235
Người đại diện: MAI ĐÌNH THƯỞNG
P 603, Toà nhà 44 Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103015382
Người đại diện: NGUYỄN VĂN MINH
Phòng 701 - N09, phố Trung Kính, Phường Yên Hoà quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103015397
Người đại diện: NGUYỄN XUÂN SƠN
Số 30, phố Trung Hoàphường Trung Hoà, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0113004145
Người đại diện: ĐINH PHƯƠNG
538 đường Bưởi phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103009726
Người đại diện: NGUYỄN THANH SƠN
Số 19, ngõ 125, phố Trung Kính phường Trung Hoà, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103009776
Người đại diện: NGÔ TUYẾT MAI
Tổ 1, Phường Bồ Đề quận Long Biên, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103009702
Người đại diện: NGUYỄN THANH HƯƠNG
Xóm 7xã Đông Ngạc, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102046277
Người đại diện: NGUYỄN VĂN TƯƠI
Số nhà 8, ngách 111/44, đường Giáp Bát phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102046278
Người đại diện: HOÀNG THẾ TUYỂN
Nhà số 12, thôn Hoàng Năm xã Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103009720
Người đại diện: LƯU THỊ ĐÀO
Số 54, Tổ 44, Ngõ 211phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội