Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109579699 - Công Ty TNHH Du Lịch Và Sự Kiện Nam Tiến

Công Ty TNHH Du Lịch Và Sự Kiện Nam Tiến
Tên quốc tế Nam Tien Travel And Events Company Limited
Tên viết tắt NAM TIEN EVENTS AND TRAVEL CO.,LTD
Mã số thuế 0109579699
Địa chỉ Số 19, Ngõ 2 Phố Đại Linh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Tuấn Nam
Ngày hoạt động 02/04/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 22-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4633 Bán buôn đồ uống
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200 Cung ứng lao động tạm thời
77109 Cho thuê xe có động cơ khác
77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77220 Cho thuê băng, đĩa video
77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
7710 Cho thuê xe có động cơ
77101 Cho thuê ôtô
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5590 Cơ sở lưu trú khác
55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên
55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53100 Bưu chính
53200 Chuyển phát
55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
51100 Vận tải hành khách hàng không
51200 Vận tải hàng hóa hàng không
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
50111 Vận tải hành khách ven biển
50112 Vận tải hành khách viễn dương
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
50121 Vận tải hàng hóa ven biển
50122 Vận tải hàng hóa viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312 Vận tải hành khách bằng taxi
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109580373
Người đại diện: Nguyễn Như Ký
Số 11 ngõ 41 Đông Tác, Phường Kim Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103004637
Người đại diện: Lê Mạnh Trung
Số 3Đ1, tập thể Bệnh viện Giao thông Vận tải, ngõ 1194, đường Láng phường Láng Thượng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103004505
Người đại diện: Nguyễn Văn Hòa
Số 12, ngõ 85, phố Hạ Đình phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103005538
Người đại diện: Nguyễn Văn Thu
Phòng 102, nhà K, khu tập thể Vĩnh Phúcphường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103004640
Người đại diện: Nguyễn Viết Tuấn
Số 5, ngõ 1, tổ 43 đường Khuất Duy Tiếnphường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109578695
Người đại diện: Trần Văn Đại
Số 54 Ngõ 250/80 Đường Phan Trọng Tuệ, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103005200
Người đại diện: Nguyễn Văn Chấn
Số 38B An Thànhphường Yên Phụ, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103005212
Người đại diện: TRẦN NAM OANH
Xóm 19, thôn Viên I xã Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0104103428
Người đại diện: ĐỖ HỒNG TRANG
Số nhà 20, tổ 7 phường Láng Thượng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103007581
Người đại diện: ĐẶNG HỮU BÌNH
C15, khu Cổng Chung, thôn Thương Hội, xã Tân Hội, huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103007583
Người đại diện: Phạm Thị Hương Giang
Tổ 10, phốHoa Lâmphường Việt Hưng, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0104011348
Người đại diện: NÔNG THỊ THÊM
Số 12, ngách 477/1, đường Nguyễn Trãi phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103019777
Người đại diện: NGUYỄN ANH VŨ
Số 12B, phố Hàng Than phường Nguyễn Trung Trực, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102039572
Người đại diện: NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU
Thôn Lam Sơn, xã Minh Cường, huyện Thường Tín thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102040070
Người đại diện: ĐỖ VĂN HẢI
Số 29, phố Phùng Hưng, thị trấn Phùng huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102040124
Người đại diện: NGUYỄN PHƯƠNG THANH
Số nhà 12, hẻm 26/71 ngõ Thái Thịnh II, phường Thịnh Quang quận Đống Đa, thành phố Hà Nội