| 74909 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 75000 |
Hoạt động thú y |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 77301 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
| 77302 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
| 77303 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
| 77309 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
| 77400 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
| 78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47521 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47522 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47523 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
| 46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47411 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47412 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
| 46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 46611 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
| 46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
| 46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
| 46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
| 46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
| 46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
| 46612 |
Bán buôn dầu thô |
| 46613 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
| 46614 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
| 46632 |
Bán buôn xi măng |
| 46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
| 46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
| 46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
| 46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
| 0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 01281 |
Trồng cây gia vị |
| 01282 |
Trồng cây dược liệu |
| 01290 |
Trồng cây lâu năm khác |
| 01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
| 06100 |
Khai thác dầu thô |
| 06200 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
| 07100 |
Khai thác quặng sắt |
| 07210 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
| 01420 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 01440 |
Chăn nuôi dê, cừu |
| 01450 |
Chăn nuôi lợn |
| 0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 03221 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
| 03222 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
| 03230 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
| 05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
| 05200 |
Khai thác và thu gom than non |
| 10201 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
| 10202 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
| 10203 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
| 10204 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
| 10209 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 46101 |
Đại lý |
| 46102 |
Môi giới |
| 46103 |
Đấu giá |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 21001 |
Sản xuất thuốc các loại |
| 21002 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
| 22110 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
| 22120 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
| 46202 |
Bán buôn hoa và cây |
| 46203 |
Bán buôn động vật sống |
| 46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
| 46310 |
Bán buôn gạo |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 46322 |
Bán buôn thủy sản |
| 46323 |
Bán buôn rau, quả |
| 46324 |
Bán buôn cà phê |
| 46325 |
Bán buôn chè |
| 46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
| 46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 46331 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
| 46332 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
| 46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
| 46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
| 46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
| 46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
| 46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
| 46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
| 49400 |
Vận tải đường ống |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
| 52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
| 49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
| 49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
| 49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
| 47524 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47525 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47529 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47721 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47722 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 47811 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
| 47812 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
| 47813 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
| 47814 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 49321 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
| 49329 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
| 52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
| 53100 |
Bưu chính |
| 53200 |
Chuyển phát |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 55101 |
Khách sạn |
| 56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
| 56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 74901 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
| 55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |