Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109563709 - Công Ty Cổ Phần Nghiệp Gigaherbs Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Nghiệp Gigaherbs Việt Nam
Tên quốc tế Gigaherbs Viet Nam Agricultural Joint Stock Company
Tên viết tắt VINA GIGAHERBS
Mã số thuế 0109563709
Địa chỉ Thôn Chi Nê, Xã Trung Hòa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Trần Thị Tính
Điện thoại 024391856890983
Ngày hoạt động 23/03/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 24-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312 Vận tải hành khách bằng taxi
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042 Sản xuất đồ uống không cồn
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11020 Sản xuất rượu vang
10720 Sản xuất đường
10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
10611 Xay xát
10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102005139
Người đại diện: HỒ THÌN ( TỨC HỒ VĂN HẢI )
Số 15B An Dương, Phường Yên Phụ quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109563755
Người đại diện: Ngô Thị Bích Ngọc
Số 43, tổ 52, khu TT di dân Yên Hòa, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102005144
Người đại diện: LÊ NGỌC MINH
Số 59 Láng Hạphường Thành Công, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102004549
Người đại diện: NGUYỄN VĂN HẢI
Số 75, Giang Caoxã Bát Tràng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102004840
Người đại diện: PHẠM THỊ THỦY
Khu Trung tâm thương mại Cổ Bixã Cổ Bi, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109563716
Người đại diện: Bùi Ngọc Minh
Cụm 4, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102004971
Người đại diện: NGUYỄN HỒNG HẢI
Số 38A Lý Nam Đếphường Cửa Đông, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109563762
Người đại diện: Đặng Ngọc Thanh
Tầng 16, Toà Việt Á, số 9 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109563032
Người đại diện: Đỗ Thị Hạnh
Số nhà 07, ngõ 22, phố Do Nha, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109563730
Người đại diện: Nguyễn Thị Linh
Số 147, tổ 19, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102004686
Người đại diện: VŨ THỊ KIM VÂN
Xóm Giếng, thôn Kim Giangxã Đại Kim, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109563723
Người đại diện: Nguyễn Khánh Ly
Số 334 đường Lĩnh Nam, tổ 16, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102004974
Người đại diện: CAO XUÂN TOÀN
Số nhà 24, xóm 6, đường Sông Nhuệ, Đông Ngạc,huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109563748
Người đại diện: Phùng Thị Dung
Tầng 2, tòa nhà CT01 Nam Đô Complex, số 609 Trương Định, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102004999
Người đại diện: VŨ ĐỨC TUẤN
20 ngõ 6 Vạn Phúcphường Kim Mã, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102007841
Người đại diện: NGUYỄN HỒNG NGỌC
Số 34, phố Mã Mây, Phường Hàng Buồm quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội