Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109562134 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Toàn Cầu Godspeed

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Toàn Cầu Godspeed
Tên quốc tế Godspeed Global Investment And Development Joint Stock Company
Tên viết tắt GODSPEED GLOBAL INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPA
Mã số thuế 0109562134
Địa chỉ Số 266 đường Hà Huy Tập, Thị Trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Giáp Thị Quỳnh Hoa
Điện thoại 0989133913
Ngày hoạt động 22/03/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 24-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73100 Quảng cáo
73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74200 Hoạt động nhiếp ảnh
7710 Cho thuê xe có động cơ
77101 Cho thuê ôtô
77109 Cho thuê xe có động cơ khác
77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77220 Cho thuê băng, đĩa video
77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
71101 Hoạt động kiến trúc
71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
49400 Vận tải đường ống
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
50111 Vận tải hành khách ven biển
50112 Vận tải hành khách viễn dương
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
50121 Vận tải hàng hóa ven biển
50122 Vận tải hàng hóa viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51100 Vận tải hành khách hàng không
51200 Vận tải hàng hóa hàng không
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312 Vận tải hành khách bằng taxi
49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
3830 Tái chế phế liệu
38301 Tái chế phế liệu kim loại
38302 Tái chế phế liệu phi kim loại
39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
37001 Thoát nước
37002 Xử lý nước thải
38110 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
38121 Thu gom rác thải y tế
38129 Thu gom rác thải độc hại khác
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
41000 Xây dựng nhà các loại
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102001360
Người đại diện: HOA XUÂN CỰ
Xóm 15, xã Cổ Nhuếhuyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102022433
Người đại diện: LƯƠNG PHÚC AN
Ngõ 109 đường Trường Chinh, Phường Phương Liệt quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109562864
Người đại diện: Nguyễn Hữu Tiến Đạt
Khối 9, Thôn Đông, Xã Phù Lỗ, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109562102
Người đại diện: Nguyễn Thị Thương
Thôn Lã Côi, Xã Yên Viên, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102022393
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THÚY
Số 107 Nguyễn Văn Cừ, Phường Ngọc Lâm quận Long Biên, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109562367
Người đại diện: Dương Thị Tuyết Lan
Số 28b, đường cầu Vĩnh Tuy, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102022278
Người đại diện: HOÀNG THÀNH HƯNG
Số 16, đường Phạm Hùng xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109562166
Người đại diện: Nguyễn Trọng Bắc
Thôn 2, Xã Ninh Hiệp, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109561797
Người đại diện: Đào Ngọc Đông
Số 15B Nguyễn Khang, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102022698
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN
Phòng 305 tầng 3, Toà nhà Việt Âu, Giảng Võphường Cát Linh, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109561821
Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Lan
số nhà 17 đường Trung Yên 14, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109562215
Người đại diện: Lê Ngọc Huỳnh
Số 51, Ngõ 25, đường Phú Minh, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109562529
Người đại diện: Vũ Hải Long
Số nhà 17, Liền kề 02, Khu đô thị mới Phú Lương, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109562536
Người đại diện: Nguyễn Huy Trường
Số nhà 02, Ngõ 19, Đường Chùa Võ, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102022550
Người đại diện: ĐỖ THỊ SẮM
Số 260, tổ 8thị trấn Cầu Diễn, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102022613
Người đại diện: LÊ THỊ PHƯƠNG
Số 1, ngõ 102 Khương Trung phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội