Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109549510 - Công Ty TNHH Công Nghệ Dkt Việt Nam

Công Ty TNHH Công Nghệ Dkt Việt Nam
Tên quốc tế Dkt Vietnam Technology Company Limited
Tên viết tắt DKT VNT CO., LTD
Mã số thuế 0109549510
Địa chỉ Số nhà 270, Dịch vụ 07, Khu dịch vụ Đìa Lão, Đường Lê Xuân Điệp, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Văn Dũng
Ngày hoạt động 12/03/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính In ấn
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 25-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
46411 Bán buôn vải
46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46413 Bán buôn hàng may mặc
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
46414 Bán buôn giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
20222 Sản xuất mực in
50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51100 Vận tải hành khách hàng không
51200 Vận tải hàng hóa hàng không
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
53100 Bưu chính
53200 Chuyển phát
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46612 Bán buôn dầu thô
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312 Vận tải hành khách bằng taxi
49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103039256
Người đại diện: NGUYỄN MINH TUẤN
Số nhà 26, ngách 61/1, ngõ 61 đường Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109549849
Người đại diện: Trần Thị Quỳnh Anh
Số 10A Đại Yên, tổ 42, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103009241
Người đại diện: DƯƠNG THANH HẢI
Phòng 601, chung cư 11 tầng, ngõ 130 Đốc Ngữ, phường Vĩnh Phúc, Phường Phúc Xá quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103039252
Người đại diện: NGUYỄN VĂN CHUNG
Đường 430, Khối Chiến Thắng, phường Vạn Phúc, quận Hà Đông thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103039219
Người đại diện: NGUYỄN TIẾN HOÀ
Thôn Cổ Bản, xã Đồng Mai, quận Hà Đông thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103009649
Người đại diện: NGUYỄN THỊ NGỌ
Số 501, đường Thuỵ Khuêphường Bưởi, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103039183
Người đại diện: TRẦN ĐÌNH TUẤN
Xã Hát Môn huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109548789
Người đại diện: HOÀNG VĂN HẢI
Số nhà 21A Ngách 7 Ngõ 207 Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0101000094
Người đại diện: NGUYỄN NGỌC HẠNH
Phòng 104/F15 IF Thành Công đường Giải Phóng phường Láng Hạ, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0101000067
Người đại diện: NGUYỄN THỊ CHI
11B Hàng Giầyphường Hàng Buồm, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109547150
Người đại diện: Dương Bảo Đức
Nhà 3B/34 ngõ 232 phố Yên Hòa, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103036196
Người đại diện: LƯU HẢI PHONG
Số 96, phố Hào Nam, phường Ô Chợ Dừa quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103036201
Người đại diện: ĐINH NGỌC ÁNH
Xóm 4, xã Liên Phương huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103036189
Người đại diện: PHẠM THỊ VÂN HỒNG
Số nhà 19/55, Ngõ Chùa Liên Phái, phố Bạch Mai, phường Cầu Dền quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103036029
Người đại diện: PHẠM THỊ LỆ THUỶ
Số 38, ngõ 1, phố Thọ Lão, phường Đồng Nhân quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103036145
Người đại diện: NGUYỄN QUÝ AN
Số 1, dãy 3, ngõ 183A đường Lĩnh Nam, Phường Vĩnh Hưng quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội