Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109543815 - Công Ty TNHH Videli

Công Ty TNHH Videli
Tên quốc tế Videli Company Limied
Tên viết tắt VIDELI CO.,LTD
Mã số thuế 0109543815
Địa chỉ Số 41 ngõ 1 phố Đại Đồng, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Tô Tuấn Kiệt
Điện thoại 0902151278
Ngày hoạt động 09/03/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 25-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
49110 Vận tải hành khách đường sắt
49120 Vận tải hàng hóa đường sắt
49200 Vận tải bằng xe buýt
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11020 Sản xuất rượu vang
11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
10611 Xay xát
10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
10720 Sản xuất đường
10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
01110 Trồng lúa
01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
01160 Trồng cây lấy sợi
01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4633 Bán buôn đồ uống
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103025345
Người đại diện: TRỊNH NGUYỆT HÀ
Số 37 Nguyễn Khắc Nhu phường Nguyễn Trung Trực, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103025322
Người đại diện: PHẠM THỊ HIỀN
Số 8 ngõ A2, cụm 8, thôn Tân Xuân, Xã Xuân Đỉnh huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109543822
Người đại diện: Đỗ Khắc Hồng
Số 78, đường 71 cũ, Thôn Sinh Quả, Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103025311
Người đại diện: ĐOÀN DUY THÀNH
SỐ 4-A4 (SỐ MỚI 48) LÊ THANH NGHỊ, PHƯỜNG BÁCH KHOA, QUẬN HAI BÀ TRƯNG, THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Mã số thuế: 0103025230
Người đại diện: PHẠM VĂN HOÀNG
Số 9A1, Khu tập thể Công ty xây lắp lâm nghiệp xã Vĩnh Quỳnh, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103025201
Người đại diện: TRẦN MẠNH HÙNG
Nhà 19 ngõ 269, phố Trần Khát Chân, Phường Thanh Nhàn quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102003631
Người đại diện: NGUYỄN VĂN PHÚC
F12, D1 phường Kim Giang, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109542240
Người đại diện: Hoàng Tiến Đức
Số 85 Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102014405
Người đại diện: NGUYỄN TIẾN SỬU
Số 67, ngõ 211, phố Khương Trung phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102003376
Người đại diện: VƯƠNG TRỌNG LƯƠNG
PHÒNG 224, NHÀ A2, SỐ 15, NGỌC KHÁNH, PHƯỜNG NGỌC KHÁNH, QUẬN BA ĐÌNH, THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Mã số thuế: 0104001605
Người đại diện: NGUYỄN ANH QUÂN
Số 90, ngõ 281 phố Trương Định phường Tương Mai, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0104001596
Người đại diện: PHẠM THỊ LOAN
Số 68B Trung Tiềnphường Khâm Thiên, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109545033
Người đại diện: Nguyễn Toàn Thắng
Số nhà 35, ngõ 115 phố Núi Trúc, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109545019
Người đại diện: Tamura Mitsuru Fujiwara Noriko
Số 57 Kim Mã Thượng, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0104001643
Người đại diện: LÊ MINH ĐIỆP
SỐ 101, K8, NGÕ 6A, PHỐ THÀNH CÔNG, PHƯỜNG THÀNH CÔNG, QUẬN BA ĐÌNH, THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Mã số thuế: 0104001579
Người đại diện: PHẠM THUỲ HƯƠNG
P112 - A11, TẬP THỂ NGHĨA TÂN, PHƯỜNG NGHĨA TÂN, QUẬN CẦU GIẤY, THÀNH PHỐ HÀ NỘI