Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109543195 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Balance Life

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Balance Life
Tên quốc tế Balance Life Agriculture Investment And Development Joint Stock Company
Tên viết tắt BLA JSC
Mã số thuế 0109543195
Địa chỉ Số 5 Nhà B1, Tập Thể Quân Đội, Tổ 14, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Trịnh Thanh Huy
Điện thoại 0384392024
Ngày hoạt động 09/03/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 25-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49312 Vận tải hành khách bằng taxi
49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
01140 Trồng cây mía
01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01110 Trồng lúa
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03110 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ
03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
49400 Vận tải đường ống
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53100 Bưu chính
53200 Chuyển phát
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
7710 Cho thuê xe có động cơ
77101 Cho thuê ôtô
77109 Cho thuê xe có động cơ khác
77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77220 Cho thuê băng, đĩa video
77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109544865
Người đại diện: Nguyễn Huy Sơn
LK653-DV36, Khu C, Hoà Bình, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0101002650
Người đại diện: TRẦN NGỌC THÁI
SỐ 18 ĐƯỜNG LÊ TRỌNG TẤN, PHƯỜNG QUANG TRUNG, THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Mã số thuế: 0109544978
Người đại diện: Nguyễn Ngọc Chung
Số 218, Phố Yên Duyên, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109544946
Người đại diện: Đỗ Việt Thắng
Số 2, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109544939
Người đại diện: Luyện Đức Anh
Số 32 ngõ 61 Định Công, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0101002624
Người đại diện: BÙI THỊ THÚY
XÃ THỌ LỘC, HUYỆN PHÚC THỌ, THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Mã số thuế: 0109544953
Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thuận
Số 9, hẻm 1, ngách 79 ngõ 230 Định Công Thượng, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0101002602
Người đại diện: NGUYỄN TRỌNG MẬU
THÔN HẠ, XÃ LIÊN PHƯƠNG, HUYỆN ĐAN PHƯỢNG, THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Mã số thuế: 0109544960
Người đại diện: Đỗ Thị Nguyệt Minh
Song lập 04, 34 Số 19, Đường 3.7.6, Khu đô thị Gamuda Gardens, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109545266
Người đại diện: Trần Đình Hùng
Số 5B, Ngõ 49, Đường Thạch Bàn, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0101002610
Người đại diện: NGUYỄN THỊ NHÀN
Số 19, phố Đại La, phường Trương Định quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109544625
Người đại diện: Từ Mạnh Lợi
Số 102 phố Trần Lư, Thị Trấn Thường Tín, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109544921
Người đại diện: Phạm Duy Thái
Số 43 Trần Hòa, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109543244
Người đại diện: Phạm Triều Dương
Số 56, ngõ 113, tổ 16, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109544985
Người đại diện: Vũ Thành Nam
Số 18H ngõ 260 Tân Mai, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103023215
Người đại diện: LÂM MẠNH HIỆP
Số 29, ngách 126/30, phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội