0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4631 |
Bán buôn gạo |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0111 |
Trồng lúa |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |