33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 |
Tái chế phế liệu |
38301 |
Tái chế phế liệu kim loại |
38302 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
46101 |
Đại lý |
46102 |
Môi giới |
46103 |
Đấu giá |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
46621 |
Bán buôn quặng kim loại |
46622 |
Bán buôn sắt, thép |
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
32502 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
31009 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
26700 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
26800 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
31001 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
32501 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
23930 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
25991 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
26520 |
Sản xuất đồng hồ |
26600 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
25999 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
22201 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
22209 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
23100 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
23910 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
20131 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
20132 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
20210 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
47529 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
47522 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
47523 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47524 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47525 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
46694 |
Bán buôn cao su |
46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47521 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
46623 |
Bán buôn kim loại khác |
46624 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46632 |
Bán buôn xi măng |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |