4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
5120 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4311 |
Phá dỡ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
7310 |
Quảng cáo |
7911 |
Đại lý du lịch |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |