Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109526947 - Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Thực Phẩm Cờ Lau

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Thực Phẩm Cờ Lau
Tên quốc tế Co Lau Production And Trading Foods Company Limited
Mã số thuế 0109526947
Địa chỉ Thôn Hội, Xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Đinh Văn Đức
Điện thoại 0915106499
Ngày hoạt động 17/02/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn đồ uống
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 26-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042 Sản xuất đồ uống không cồn
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4633 Bán buôn đồ uống
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01110 Trồng lúa
01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
01140 Trồng cây mía
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103026797
Người đại diện: TRƯƠNG MINH NHÀN
Phố Khê, xã Văn Khê huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109526915
Người đại diện: Nguyễn Mạnh Cường
Số nhà 05 Dãy D6 Tổ dân phố Nguyễn Du, Thị Trấn Thường Tín, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103045513
Người đại diện: LẠI XUÂN TỨ
Số 23, ngõ 51, phố Đốc Ngữ phường Liễu Giai, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109526922
Người đại diện: Nguyễn Thị Ngân
Thôn Đỗ Xá, Xã Yên Thường, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109526880
Người đại diện: Vũ Thị Thanh Phương
Số 335 Thúy Ái 2, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0104104491
Người đại diện: HOÀNG VĨNH TUẤN
Số 131, ngõ 2, đường Khương Trung phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102047295
Người đại diện: PHẠM VĂN TUẤN
Thôn Cam xã Cổ Bi, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0104104714
Người đại diện: ĐINH VĂN CƯỜNG
Cụm 5, xã Hồng Hà huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109526376
Người đại diện: Tạ Diên Thảo
Tầng 2, Số 71 Phạm Tuấn Tài, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0106000246
Người đại diện: BÙI VĂN KHEN
Tầng 10, tháp A, Tòa nhà Vincom, số 191 Bà Triệu phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102009746
Người đại diện: ĐỖ TUẤN ANH
Số 9, tổ 39 phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0116000820
Người đại diện: NGUYỄN ANH HÙNG
Số 237 Kim Mã phường Kim Mã, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103022653
Người đại diện: ĐỖ KHẢI HOÀN
Số 19, ngách 132/68, phố Khương Trung phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109527002
Người đại diện: Đinh Văn Thạo
Số 94 Đường Yên Phụ, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102047453
Người đại diện: ĐẶNG ĐÌNH THÙY
Xóm Nứa xã Đại Yên, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109526739
Người đại diện: Nguyễn Thị Thoan
Số 142 Việt Hưng, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội