Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109526168 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Nông Nghiệp Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Nông Nghiệp Việt Nam
Tên quốc tế Viet Nam Agricultural Investment Group Joint Stock Company
Mã số thuế 0109526168
Địa chỉ Số nhà 09, Tổ dân phố số 6, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Trần Văn Thái
Điện thoại 0972277135
Ngày hoạt động 09/02/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 26-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
10611 Xay xát
10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
01110 Trồng lúa
01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
01140 Trồng cây mía
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73100 Quảng cáo
73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74200 Hoạt động nhiếp ảnh
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101 Hoạt động kiến trúc
71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
21001 Sản xuất thuốc các loại
21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu
10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11020 Sản xuất rượu vang
22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
10720 Sản xuất đường
10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0104103947
Người đại diện: TRẦN VĂN PHƯƠNG
Số nhà 93, khu phố Vân Trì xã Vân Nội, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109526087
Người đại diện: Bùi Đức Dũng
Thôn Ninh Xá, Xã Ninh Sở, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109526055
Người đại diện: Nguyễn Thị Sâm
Thôn 1, Xã Đình Xuyên, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109525982
Người đại diện: Lê Huy Tuân
Số 68, Cụm II, Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103049899
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THANH THỦY
Số nhà 45/42 ngõ Thông Phong, đường Tôn Đức Thắng phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102046965
Người đại diện: MAI THỊ NGỌC THỦY
324 Thụy Khuê phường Bưởi, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109526182
Người đại diện: Đinh Việt Anh
Số 163 ngõ 34 Vĩnh Tuy, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109526175
Người đại diện: Phạm Thị Thu Hiền
Số 7B, Ngõ 331 Trần Khát Chân, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103050429
Người đại diện: HÀ QUANG DỰ
19a/102, ngox1, phố Hoàng Quốc Việt phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109526048
Người đại diện: Lê Văn Tuấn
Thôn 1, Xã Ninh Hiệp, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0122035107
Người đại diện: TRẦN THANH NAM
41 Mã Mây phường Hàng Buồm, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109525975
Người đại diện: Nguyễn Mạnh Đức
Số 34, Ngõ 163 đường Chiến Thắng, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103051047
Người đại diện: LÊ THỊ MAI THANH
Số 114 đường khuất Duy Tiến phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109526104
Người đại diện: Nguyễn Phú Dũng
Phòng 302, DV11-LK538, Khu đất dịch vụ Đào Đất,Hàng Bè, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103050731
Người đại diện: VŨ ĐĂNG KHÔI
Số 240 Lạc Long Quân phường Bưởi, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103036825
Người đại diện: NGUYỄN HỮU TRỌNG
Số nhà 07, ngõ 97, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ quận Đống Đa, thành phố Hà Nội