Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109524379 - Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Sinh Dược Trường Xuân Group

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Sinh Dược Trường Xuân Group
Mã số thuế 0109524379
Địa chỉ số nhà 26, ngõ 394 đường Đội Cấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Lê Minh Hồng Đồng Đức Đoàn
Điện thoại 0326443236
Ngày hoạt động 08/02/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 26-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa
86910 Hoạt động y tế dự phòng
86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh
87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác
8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác
87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm
87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
08101 Khai thác đá
08102 Khai thác cát, sỏi
08103 Khai thác đất sét
08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920 Khai thác và thu gom than bùn
08930 Khai thác muối
08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
80300 Dịch vụ điều tra
81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
81210 Vệ sinh chung nhà cửa
79110 Đại lý du lịch
79120 Điều hành tua du lịch
79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân
75000 Hoạt động thú y
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
74200 Hoạt động nhiếp ảnh
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn
74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73100 Quảng cáo
73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
53200 Chuyển phát
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101 Hoạt động kiến trúc
71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53100 Bưu chính
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46623 Bán buôn kim loại khác
46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621 Bán buôn quặng kim loại
46622 Bán buôn sắt, thép
37002 Xử lý nước thải
38110 Thu gom rác thải không độc hại
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
37001 Thoát nước
09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
21001 Sản xuất thuốc các loại
21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0114002404
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HƯỜNG
Số nhà B4B, tổ 84 Hoàng Cầu phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103043107
Người đại diện: NGUYỄN TRUNG HIẾU
Số 33/B22, tập thể Gỗ, tổ 17, phường Đức Giang quận Long Biên, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102041296
Người đại diện: NGUYỄN VĂN TIẾN
Điểm sản xuất tiểu thủ công nghiệp đồng kếp- đồng màu, xã Chàng Sơn huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103007475
Người đại diện: PHẠM VĂN LINH
04N9 tập thể Viện 108 phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103050945
Người đại diện: TRẦN VĂN CHƯƠNG
Số 25B Hàn Thuyên phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102034859
Người đại diện: NGUYỄN ĐỨC MINH
Số 19, BT2, Bán Đảo Linh Đàm phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103040059
Người đại diện: TRƯƠNG CAO SƠN
Số 06, ngõ 119, ngách 52, đường Giáp Bát, phường Giáp Bát quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0104105184
Người đại diện: NGUYỄN ĐỨC HOÀN
Số nhà 12, ngõ 165/53 Xuân Thủy, tổ 51 phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0104105175
Người đại diện: TẠ TRUNG KIÊN
Số 4, ngách 229/48, đường Nguyễn Văn Linh, tổ 6 phường Phúc Đồng, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0113025716
Người đại diện: NGUYỄN HOÀI TRUNG
Số 180, phố Hoàng Ngân phường Trung Hoà, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103051432
Người đại diện: TRỊNH HỮU TRƯỜNG
Số 215A, đường Hoàng Quốc Việt phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102047610
Người đại diện: NGUYỄN PHƯƠNG HÀ
77/16 Hoàng Cầu phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102047602
Người đại diện: NGUYỄN THỊ LIÊN
18, ngõ 622 Hà Huy Tập thị trấn Yên Viên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109524604
Người đại diện: Phí Quang Đại
Nhà số 3, ngách 20/60, Ngõ 60 đường Hoàng Tăng Bí, Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0104104685
Người đại diện: VŨ THỊ BÍCH LAN
Số nhà 4, ngõ 166, phố Kim Mã phường Kim Mã, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103051193
Người đại diện: ĐẶNG HỮU KHÁNH
Km số 4 đường Trung Sơn Trầm, phường Trung Sơn Trầm thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội