Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109523495 - Công Ty TNHH Lê Anh Group

Công Ty TNHH Lê Anh Group
Tên quốc tế Le Anh Group Company Limited
Tên viết tắt LE ANH GROUP COMPANY LIMITED
Mã số thuế 0109523495
Địa chỉ Số 22 Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Lê Thị Ngân
Điện thoại 0987991886
Ngày hoạt động 05/02/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 26-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
10611 Xay xát
10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
10720 Sản xuất đường
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ
03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt
03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5590 Cơ sở lưu trú khác
55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên
55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11020 Sản xuất rượu vang
11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46411 Bán buôn vải
46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46413 Bán buôn hàng may mặc
46414 Bán buôn giày dép
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0104105047
Người đại diện: NGUYỄN THỊ DUNG
P319/A4- TT Đại học Luật phường Láng Hạ, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109523960
Người đại diện: Nguyễn Thế Anh
Số 87 Đường Giáp Bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0104103989
Người đại diện: TRẦN THỊ PHƯỢNG
Thôn Đình Thôn xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109523657
Người đại diện: Trần Vũ Long
Số 20, Đường An Thắng, Phường Biên Giang, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103049449
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HƯỞNG
Tầng 1, số 47/75, phố Hồng Mai, phường Bạch Mai quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109523488
Người đại diện: Bùi Minh Chuyên
Số nhà 23 ngõ 55/43 Gia Thượng, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103026254
Người đại diện: ĐỖ NGỌC HẢI
Số 16, phố Bùi Thị Xuân, phường Bùi Thị Xuân quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109523953
Người đại diện: Bùi Thị Hồng Dương
Số nhà 97/488 Trần Cung, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0104001123
Người đại diện: NGUYỄN HỒNG HẢI
Số 50, ngõ 66, đường Ngọc Lâmphường Ngọc Lâm, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0104000952
Người đại diện: CAO THỊ MAI PHƯƠNG
Số 25 Nguyễn Phạm Tuân, Phường Điện Biên quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0101003168
Người đại diện: PHẠM ĐỨC DŨNG
Thôn Tu Lễ xã Kim Đường, huyện ứng Hòa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0104002161
Người đại diện: ĐOÀN XUÂN CHIẾN
66A Hàng Khoai (83 Hàng Giấy), Phường Đồng Xuân quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102047444
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG
Ô 9, Lô 1, tổ 10, Trần Quốc Hoàn phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103051040
Người đại diện: NGHIÊM VĂN THẮNG
Số 9 - BT1 Khu nhà ở Cầu Diễn thị trấn Cầu Diễn, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0101003178
Người đại diện: TRẦN CÔNG KHAI
581 đường Tam Trinh phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0104003082
Người đại diện: DOÃN XUÂN ĐÔ
Thôn Thị Cấm xã Xuân Phương, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội