3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
38121 |
Thu gom rác thải y tế |
38129 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
38221 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
38229 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
38301 |
Tái chế phế liệu kim loại |
38302 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
46101 |
Đại lý |
46102 |
Môi giới |
46103 |
Đấu giá |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
46621 |
Bán buôn quặng kim loại |
46622 |
Bán buôn sắt, thép |
46623 |
Bán buôn kim loại khác |
46624 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
46694 |
Bán buôn cao su |
46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
47411 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47412 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
52211 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
52219 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |