Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109498827 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Dha Hà Nội

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Dha Hà Nội
Tên quốc tế Dha Ha Noi Services Trading Company Limited
Tên viết tắt DHA HA NOI TRADE., LTD
Mã số thuế 0109498827
Địa chỉ Thôn Lai Dụ, Xã An Thượng, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Thị Thu
Điện thoại 0966981450
Ngày hoạt động 18/01/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 28-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
73100 Quảng cáo
73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74200 Hoạt động nhiếp ảnh
7710 Cho thuê xe có động cơ
77101 Cho thuê ôtô
77109 Cho thuê xe có động cơ khác
77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
53100 Bưu chính
53200 Chuyển phát
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101 Hoạt động kiến trúc
71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
77220 Cho thuê băng, đĩa video
77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200 Cung ứng lao động tạm thời
46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46612 Bán buôn dầu thô
46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
37001 Thoát nước
37002 Xử lý nước thải
38110 Thu gom rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
3830 Tái chế phế liệu
3812 Thu gom rác thải độc hại
38121 Thu gom rác thải y tế
38129 Thu gom rác thải độc hại khác
38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
38301 Tái chế phế liệu kim loại
38302 Tái chế phế liệu phi kim loại
39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000 Xây dựng nhà các loại
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46413 Bán buôn hàng may mặc
46414 Bán buôn giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
46411 Bán buôn vải
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103049009
Người đại diện: TRẦN VĂN TRÍ
Số 6 phố Yên Ninh, Phường Trúc Bạch quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109498841
Người đại diện: Phạm Thị Luyến
A22, BT1, KĐT Mỹ Đình 2, TDP số 12, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103040487
Người đại diện: CẤN THỊ THANH HƯỜNG
Số 47, phố Quán Thánh, Phường Quán Thánh quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102033191
Người đại diện: MAI NGỌC TOÀN
Phòng 204 - CT1 Chung cư Xuân Đỉnh xã Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102013162
Người đại diện: NGUYỄN VĂN TIẾN
75 tổ 2, cụm 6cthị trấn Cầu Diễn, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102013646
Người đại diện: DƯƠNG VĨNH THÀNH (YANG YONG CHENG)
Số 29, ngõ 81, phố Linh Lang, Phường Cống Vị quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102014552
Người đại diện: ĐOÀN TRUNG KIÊN
18 Ngô Quyền, Phường Tràng Tiền quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102002156
Người đại diện: PHẠM NGỌC QUANG
Số 62 An Dương, Phường Yên Phụ quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102046928
Người đại diện: NGUYỄN HỒNG THANH
Số 36A, ngách 124/55 đường Âu Cơ, Phường Tứ Liên quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102034658
Người đại diện: LÊ VIẾT THẮNG
Số 26 ngõ 82 phố Phú Viên, Phường Bồ Đề quận Long Biên, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102031674
Người đại diện: NGUYỄN THỊ CHIỀU XUÂN
Phòng 205, ngõ 3B Đặng Thái Thân, Phường Phan Chu Trinh quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102005858
Người đại diện: TRẦN BÁ SƠN
Số 2, ngách 11, ngõ 299, phố Thuỵ Khuê,, Phường Bưởi quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102013711
Người đại diện: NGUYỄN HỒNG QUANG
Số 8, ngõ 76, ngách 83, phố Yên Phụ, Phường Yên Phụ quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102032685
Người đại diện: VŨ HUYỀN LÊ
Số 30, ngõ 562, Phường Bưởi quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102032601
Người đại diện: NGÔ ANH TUẤN
Số 4 Thuỵ Khuêphường Thuỵ Khuê, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102011230
Người đại diện: PHẠM VĂN BÁ
Số 30 Đồng Nhân, Phường Đồng Nhân quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội