Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109494050 - Công Ty TNHH Hoàng Châu Pharma

Công Ty TNHH Hoàng Châu Pharma
Tên quốc tế Hoang Chau Pharma Company Limited
Mã số thuế 0109494050
Địa chỉ Tầng 6, tòa nhà Golden Field, số 24 Nguyễn Cơ Thạch, khu đô thị mới Mỹ Đình 1, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Đặng Văn Trung
Điện thoại 098 5541219
Ngày hoạt động 14/01/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 28-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
45119 Bán buôn xe có động cơ khác
45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4633 Bán buôn đồ uống
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20231 Sản xuất mỹ phẩm
20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
20300 Sản xuất sợi nhân tạo
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
21001 Sản xuất thuốc các loại
21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu
22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312 Vận tải hành khách bằng taxi
49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
49110 Vận tải hành khách đường sắt
49120 Vận tải hàng hóa đường sắt
49200 Vận tải bằng xe buýt
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103024358
Người đại diện: NGUYỄN THẾ SƠN
Số 138C Giảng Võ, Phường Kim Mã quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103041105
Người đại diện: DƯƠNG BÁ LONG
Số nhà 22B, phố Hai Bà Trưng, Phường Tràng Tiền quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103040485
Người đại diện: NGUYỄN VIỆT DŨNG
36 C1 phố Lý Nam Đế, Phường Cửa Đông quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102021412
Người đại diện: TRẦN VIỄN THÔNG
Phòng 2, C5, tập thể Cục bản đồ, Phường Trung Liệt quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102038384
Người đại diện: ĐÀO THỊ THU HẰNG
P208 nhà B13, K14 tập thể Nam Đồng, Phường Nam Đồng quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102038298
Người đại diện: ĐÀO THỊ MAI
Số 69, ngõ 97, phố Thái Thịnh, phường Thịnh Quang quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102028404
Người đại diện: LÊ HOÀI KHANH
Lô 37B, khu biệt thự 2, bán đảo Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102028021
Người đại diện: TRỊNH ANH TUẤN
P2, B9 Tập thể Mai Động, Phường Mai Động quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102004118
Người đại diện: NGUYỄN VĂN TRỌNG
Số 5, tổ 7, Hoàng Cầuphường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102028505
Người đại diện: HÀ MINH TOẢN
B5, Lô 5, khu đô thị Định Công, Phường Định Công quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102019469
Người đại diện: TẠ PHƯƠNG HUY
Số A2, lô 15, khu đô thị Định Công, Phường Định Công quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0315370357-004
Người đại diện: NGÔ SỸ LINH
Tầng 06, Tòa nhà Mitec, Lô E2 Khu đô thị mới Cầu Giấy, đường Dương Đình Nghệ, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102015431
Người đại diện: ĐÀO QUANG NGHĨA
Số8, ngõ 27, phố Huỳnh Thúc Kháng phường Láng Hạ, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102006165
Người đại diện: NGUYỄN HỮU NGỌC
Số 70, ngõ 295 Bạch Mai phường Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102042354
Người đại diện: MAI THANH HIỂU
Số 17B, phố Yết Kiêu, Phường Nguyễn Du quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102003533
Người đại diện: NGÔ CHU ÁNH TUYẾT
310 Đê La Thành, Phường ô Chợ Dừa quận Đống Đa, thành phố Hà Nội